Definition of council estate

council estatenoun

khu nhà chung cư

/ˈkaʊnsl ɪsteɪt//ˈkaʊnsl ɪsteɪt/

The term "council estate" originated in the United Kingdom in the 1920s as a result of the Housing Act of 1919. This act, also known as the Addison Act, aimed to address the shortage of affordable housing by encouraging local authorities to build new housing developments. The newly constructed housing estates were termed "council houses", as they were managed and owned by local government councils. The phrase "council estate" came into use as a general term to describe these large-scale housing developments that were constructed by local authorities during the post-World War II housing boom. Over time, the word "estate" came to carry negative connotations, as some of these developments became overcrowded, run-down, and associated with social problems such as gang activity and poverty. Consequently, some modern developments have renamed these areas "community housing developments" or "housing associations" to avoid the negative connotations of the term "council estate". In conclusion, the term "council estate" originated as a result of the Addison Act, which led to the construction of council houses by local authorities, and has since evolved over time in response to changing social and economic contexts.

namespace
Example:
  • The council estate near my house has newly installed playground equipment for children to enjoy.

    Khu nhà ở xã hội gần nhà tôi mới lắp đặt sân chơi cho trẻ em vui chơi.

  • The high crime rate on this council estate has left the locals feeling unsafe and uncertain.

    Tỷ lệ tội phạm cao tại khu dân cư này khiến người dân địa phương cảm thấy không an toàn và bất ổn.

  • The council estate is in need of some renovations, as the aging buildings have caused structural issues.

    Khu nhà ở của hội đồng cần được cải tạo vì các tòa nhà cũ đã gây ra các vấn đề về kết cấu.

  • The council estate offers affordable housing options for those who can't afford market rates.

    Khu nhà ở của hội đồng cung cấp các lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng cho những người không đủ khả năng chi trả giá thị trường.

  • The council estate has a community center that hosts regular activities and events for residents.

    Khu dân cư có một trung tâm cộng đồng thường xuyên tổ chức các hoạt động và sự kiện cho cư dân.

  • Despite being a council estate, the neighborhood has a rich history and cultural significance.

    Mặc dù là khu dân cư của hội đồng, khu phố này có lịch sử phong phú và ý nghĩa văn hóa.

  • The poor lighting and lack of maintenance on this council estate have contributed to a rise in anti-social behavior.

    Ánh sáng kém và thiếu bảo trì tại khu nhà ở xã hội này đã góp phần làm gia tăng hành vi phản xã hội.

  • The council estate has a thriving local business community, with many small shops and cafes providing essential services.

    Khu dân cư này có cộng đồng doanh nghiệp địa phương phát triển mạnh, với nhiều cửa hàng nhỏ và quán cà phê cung cấp các dịch vụ thiết yếu.

  • The council estate has seen an increase in property values in recent years, as investors see potential for redevelopment.

    Giá trị bất động sản của khu vực hội đồng đã tăng lên trong những năm gần đây khi các nhà đầu tư nhìn thấy tiềm năng tái phát triển.

  • The council estate is home to a diverse range of communities, with people from all walks of life living side by side.

    Khu dân cư này là nơi sinh sống của nhiều cộng đồng dân cư đa dạng, với những người đến từ mọi tầng lớp cùng chung sống.