Definition of council area

council areanoun

khu vực hội đồng

/ˈkaʊnsl eəriə//ˈkaʊnsl eriə/

The term "council area" refers to a specific geographical region in which a local government or council has authority. This administrative division usually falls within the boundaries of a city, town, or borough. The concept of council areas is commonly found in municipal governance systems in countries such as the United Kingdom, Ireland, and Australia. In these systems, council areas are typically responsible for providing services such as waste management, urban planning, and community development within their designated region. The term "council area" is a contemporary alternative to older designations such as "borough" or "county borough," reflecting the evolution of local governance structures over time.

namespace
Example:
  • The council area has implemented several measures to reduce plastic pollution in its waterways.

    Hội đồng khu vực đã thực hiện một số biện pháp nhằm giảm thiểu ô nhiễm nhựa ở các tuyến đường thủy.

  • The local council area has approved plans for a new housing development in the suburbs.

    Hội đồng địa phương đã phê duyệt kế hoạch phát triển nhà ở mới ở vùng ngoại ô.

  • Residents of the council area have been encouraged to participate in community clean-up initiatives to keep their neighborhoods tidy.

    Người dân trong khu vực hội đồng được khuyến khích tham gia các sáng kiến ​​dọn dẹp cộng đồng để giữ cho khu phố của họ sạch sẽ.

  • The council area has invested in public transport infrastructure to improve connectivity and reduce carbon footprint.

    Khu vực hội đồng đã đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông công cộng để cải thiện kết nối và giảm lượng khí thải carbon.

  • The council area has introduced a new waste management policy that requires residents to separate organic and non-organic waste.

    Hội đồng khu vực đã đưa ra chính sách quản lý chất thải mới yêu cầu cư dân phải phân loại rác thải hữu cơ và vô cơ.

  • The government has allocated funding to revitalize the council area's inner city precinct, with plans for new public spaces, bike lanes, and pedestrian areas.

    Chính phủ đã phân bổ kinh phí để cải tạo khu vực nội thành của hội đồng, với kế hoạch xây dựng không gian công cộng, làn đường dành cho xe đạp và khu vực dành cho người đi bộ mới.

  • The council area has launched a public health campaign to combat the rising rates of obesity and promote healthy living.

    Hội đồng khu vực đã phát động một chiến dịch y tế công cộng nhằm chống lại tình trạng béo phì đang gia tăng và thúc đẩy lối sống lành mạnh.

  • The council area has partnered with local businesses to create a program that supports entrepreneurship and economic growth.

    Hội đồng khu vực đã hợp tác với các doanh nghiệp địa phương để tạo ra một chương trình hỗ trợ tinh thần kinh doanh và tăng trưởng kinh tế.

  • The council area has taken steps to improve accessibility for senior citizens and people with disabilities, with new ramps and easements installed in high-traffic areas.

    Khu vực hội đồng đã thực hiện các bước để cải thiện khả năng tiếp cận cho người cao tuổi và người khuyết tật, với các đường dốc và lối đi mới được lắp đặt ở những khu vực có lưu lượng giao thông cao.

  • As part of a new initiative, the council area has established a community garden network, providing residents with space to grow fresh produce and connect with their neighbors.

    Là một phần của sáng kiến ​​mới, khu vực hội đồng đã thành lập một mạng lưới vườn cộng đồng, cung cấp cho cư dân không gian để trồng nông sản tươi và kết nối với hàng xóm.