Definition of cotyledon

cotyledonnoun

lá mầm

/ˌkɒtɪˈliːdn//ˌkɑːtɪˈliːdn/

The word "cotyledon" originally comes from the Greek language, specifically from the words "κότυλις" (kótulos) meaning "ctxhus, cup" and " Lexis" (léxis) meaning "word". In ancient Greek, the term "cotyledon" was used to describe the first leaf of seed plants that embryos develop in their seeds. The seed with this first leaf-like structure is called a cotyledonary embryo. This term was then adopted by early botanists as they attempted to understand and classify plant anatomy during the Renaissance. Today, in modern botany, a cotyledon refers to one or both of the embryonic leaves that develop in certain types of seeds, participating in seed germination by providing the embryo with nutrients until it can develop roots and initiate photosynthesis.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) lá mầm
namespace
Example:
  • The cotyledon of a mature bean seed is a large, flat structure that functions as a storage organ for nutrients like protein, carbohydrates, and lipids.

    Lá mầm của hạt đậu trưởng thành là một cấu trúc lớn, phẳng có chức năng như một cơ quan dự trữ các chất dinh dưỡng như protein, carbohydrate và lipid.

  • In the early stages of embryonic development, the cotyledon represents the first leaf-like structure that appears in many seed plants.

    Trong giai đoạn đầu của quá trình phát triển phôi, lá mầm là cấu trúc giống lá đầu tiên xuất hiện ở nhiều loại thực vật có hạt.

  • The shape and size of cotyledons can vary widely between different species of plants, from the thin and membranous structure found in grasses to the broad and leafy cotyledons seen in legumes like beans and peas.

    Hình dạng và kích thước của lá mầm có thể thay đổi rất nhiều giữa các loài thực vật khác nhau, từ cấu trúc mỏng và có màng như ở cỏ đến lá mầm rộng và có nhiều lá như ở cây họ đậu như đậu Hà Lan và đậu Hà Lan.

  • Embryologists study cotyledons as an indicator of a plant's developmental stage and as a tool to understand the evolutionary processes that led to the diversification of seed plants.

    Các nhà phôi học nghiên cứu lá mầm như một chỉ báo về giai đoạn phát triển của thực vật và là một công cụ để hiểu các quá trình tiến hóa dẫn đến sự đa dạng hóa của thực vật có hạt.

  • The cotyledons of some aquatic plants can serve as photosynthetic organs in addition to their main role as storage structures.

    Lá mầm của một số thực vật thủy sinh có thể đóng vai trò là cơ quan quang hợp ngoài chức năng chính là nơi lưu trữ.

  • When a seed germinates, the cotyledons rapidly enlarge and sprout into the first true leaves of the plant.

    Khi hạt nảy mầm, lá mầm sẽ nhanh chóng lớn lên và mọc thành lá thật đầu tiên của cây.

  • Nutrients absorbed by the cotyledons during germination provide the energy needed for a newly formed plant to initiate further growth and development.

    Các chất dinh dưỡng được hấp thụ bởi lá mầm trong quá trình nảy mầm cung cấp năng lượng cần thiết cho cây mới hình thành để bắt đầu quá trình sinh trưởng và phát triển tiếp theo.

  • In some temperate forest trees, the cotyledons may remain as dormant buds for extended periods of time before finally sprouting in a favorable growing environment.

    Ở một số cây rừng ôn đới, lá mầm có thể vẫn ở dạng chồi ngủ trong thời gian dài trước khi cuối cùng nảy mầm trong môi trường phát triển thuận lợi.

  • Understanding the genetic regulation of cotyledon development can reveal insights into the complex signaling networks that underpin plant development and help to engineer crops with enhanced nutrient storage capacity.

    Hiểu được cơ chế điều hòa di truyền của sự phát triển lá mầm có thể giúp hiểu sâu hơn về các mạng lưới tín hiệu phức tạp hỗ trợ sự phát triển của thực vật và giúp tạo ra các loại cây trồng có khả năng dự trữ chất dinh dưỡng tốt hơn.

  • Cotyledons are a fascinating and diverse group of structures that reflect the remarkable breadth of functional adaptations seen across the vast and varied world of plant life.

    Lá mầm là một nhóm cấu trúc hấp dẫn và đa dạng, phản ánh chiều rộng đáng kinh ngạc của các khả năng thích nghi chức năng được thấy trong thế giới thực vật rộng lớn và đa dạng.