Definition of cotton to

cotton tophrasal verb

bông để

////

The phrase "cotton to" initially referred to smugglers' tactics during the 18th century in England. Cotton was a popular commodity, and smugglers would sometimes disguise their illicit cargo as cotton to avoid detection by customs officials. If someone caught on to their scheme, they would say they had "cottoned on" to it, meaning they had become suspicious or alert to their activities. Over time, the expression "cotton to" started to take on a broader meaning. It came to signify understanding or acceptance of something, such as a new concept or idea. For example, if someone doesn't initially grasp a difficult concept, but eventually figures it out, they might say they "cotted on" to it. The exact origin of the phrase is somewhat unclear, but its link to smuggling is well documented. It's one of many colorful expressions in the English language that bears witness to the country's intriguing history.

namespace
Example:
  • She slipped into a soft cotton nightgown before climbing into bed.

    Cô mặc chiếc váy ngủ bằng vải cotton mềm mại trước khi leo lên giường.

  • The organic cotton t-shirt felt light and breezy against his skin.

    Chiếc áo phông cotton hữu cơ tạo cảm giác nhẹ và thoáng mát khi mặc vào da.

  • The iconic blue cotton denim of his trucker jacket was gently faded from years of wear.

    Chiếc áo khoác denim cotton màu xanh đặc trưng của anh đã phai màu dần sau nhiều năm mặc.

  • The cotton dress swayed lightly in the summer breeze.

    Chiếc váy cotton khẽ đung đưa trong làn gió mùa hè.

  • He carefully tucked the fine cotton sheets in around the mattress for a cozy, sleep-inducing bedtime experience.

    Anh ấy cẩn thận nhét những tấm ga trải giường bằng vải cotton mịn xung quanh nệm để có trải nghiệm ấm cúng, dễ ngủ.

  • The cotton pillowcase was smooth against her cheek as she rested her head.

    Vỏ gối bằng cotton mịn màng áp vào má cô khi cô tựa đầu.

  • The cotton swab softly wiped away the excess glue from her eyelash extension.

    Tăm bông nhẹ nhàng lau sạch phần keo thừa trên mi nối của cô.

  • The thrift store pistol grip soccer ball coated in cotton fabric became her trusty companion during pick-up games in the park.

    Quả bóng đá cầm tay được bọc vải cotton mua ở cửa hàng tiết kiệm đã trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy của cô bé trong các trò chơi nhặt bóng ở công viên.

  • The tiny cotton balls fluffed up her new puppy's bedding, providing a cozy spot for him to rest his head.

    Những cục bông nhỏ làm phồng bộ đồ giường của chú chó con mới của cô, tạo ra một nơi ấm áp để chú có thể ngả đầu.

  • She admired the quilt's intricate cotton stitchings handed down from her grandmother, a timeless treasure worth sharing.

    Cô ấy ngưỡng mộ những đường khâu tinh xảo bằng vải cotton trên chiếc chăn được bà cô truyền lại, một báu vật vượt thời gian đáng để chia sẻ.