Definition of costermonger

costermongernoun

người bán rau quả

/ˈkɒstəmʌŋɡə(r)//ˈkɑːstərmɑːŋɡər/

The origin of the word "costermonger" can be traced back to the fruit and vegetable sellers of London's streets, known as "costermongers," who were active in the late 19th and early 20th centuries. The word "costermonger" is a combination of two Old English words, "coster" and "monger." The term "coster" originally referred to a sailor who traded goods in various ports, particularly in the North Sea region around Costerholt or Costereham, which is now part of Norfolk, England. By the time of the Crusades, the term "coster" was applied to merchants who sold goods in foreign ports, and this usage continued into the Middle Ages. The word "monger" developed during the Middle English period and originally meant someone who bought and sold goods for a profit. This usage of the word continues today, as evidenced by terms like "butcher Monger" or "fishmonger." In London during the late 19th and early 20th centuries, citizens began using the term "costermonger" to describe fruit and vegetable sellers who sold their wares from market barrows in the city's streets. The term became widely known thanks to Jack London's 1912 novel, "The People of the Abyss," in which it appeared numerous times. The novel is based on London's experiences studying poverty in London's East End neighborhood, which was known for its large population of costermongers. Today, while the term "costermonger" is still occasionally used to describe street fruit and vegetable sellers, it more commonly refers to people who sell goods in open-air markets or street stalls, often as a supplement to their income or as part of a larger agricultural operation. The term has also been used in a variety of other contexts, from literature and film to business and finance, where it is used metaphorically to describe individuals who trade in financial products or services.

Summary
type danh từ
meaningngười mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)
namespace
Example:
  • The Victorian city was filled with colorful characters, including costermongers hawking their wares on every street corner.

    Thành phố thời Victoria tràn ngập những nét đặc sắc, bao gồm cả những người bán hàng rong rao bán hàng hóa của họ ở mọi góc phố.

  • Among the bustling crowds, the costermonger's cheerful cries drew customers to his cart filled with fresh fruits and vegetables.

    Giữa đám đông nhộn nhịp, tiếng rao vui vẻ của người bán hàng rong đã thu hút khách hàng đến chiếc xe đẩy chất đầy trái cây và rau quả tươi của anh.

  • The costermonger's worn leather apron and sturdy wooden crate were testament to his time-honored tradition of peddling goods in the streets.

    Chiếc tạp dề da cũ và chiếc thùng gỗ chắc chắn của người bán hàng rong là minh chứng cho truyền thống bán hàng rong lâu đời của ông trên đường phố.

  • The costermonger's joyous bartering and bargaining made shopping a lively and entertaining affair.

    Sự mặc cả và trả giá vui vẻ của người bán hàng rong khiến việc mua sắm trở nên sôi động và thú vị.

  • As the sun began to set, the costermonger called out his final goodbyes, closing up his cart and eagerly anticipating the adventures of tomorrow.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, người bán hàng rong chào tạm biệt lần cuối, đóng xe đẩy và háo hức mong đợi những cuộc phiêu lưu vào ngày mai.

  • In the shadowy depths of the city, the costermonger's voice was a comforting reminder of the light and life-giving fresh produce he carried.

    Trong bóng tối sâu thẳm của thành phố, giọng nói của người bán hàng rong là lời nhắc nhở an ủi về ánh sáng và sản phẩm tươi sống mang lại sự sống mà ông mang theo.

  • The costermonger's legendary kindness earned him the admiration and loyalty of every customer who passed his way.

    Lòng tốt của người bán hàng rong đã giúp ông nhận được sự ngưỡng mộ và lòng trung thành của mọi khách hàng đi qua.

  • The costermonger's prices were always fair, and he was known to give generous discounts to regular buyers.

    Giá cả của người bán hàng rong luôn công bằng và ông nổi tiếng là người giảm giá hậu hĩnh cho những người mua thường xuyên.

  • Through rain and shine, the costermonger faithfully sold his goods, is a true testament to his devotion and commitment to his craft.

    Bất kể mưa hay nắng, người bán hàng rong vẫn trung thành bán hàng, đây là minh chứng thực sự cho sự tận tâm và cam kết với nghề của ông.

  • To many, the costermonger was more than just a purveyor of fruits and vegetables; he was a friend, confidante, and a symbol of the community's deep-seated traditions.

    Với nhiều người, người bán hàng rong không chỉ là người bán trái cây và rau quả; họ còn là bạn, người tâm giao và là biểu tượng cho truyền thống sâu sắc của cộng đồng.