Definition of cornucopia

cornucopianoun

giác mạc

/ˌkɔːnjuˈkəʊpiə//ˌkɔːrnəˈkəʊpiə/

The word "cornucopia" has a rich history! It originates from Latin, with "cornu" meaning "horn" and "copia" meaning "abundance". In Greek mythology, the cornucopia was a magical horn that flowed with fruit, flowers, and grains, symbolizing abundance and fertility. The term was later adopted in English to describe a plentiful supply or a abundant harvest. In modern times, a cornucopia is often depicted as a horn-shaped container overflowing with fruits, vegetables, and flowers, used as a symbol of gratitude, abundance, and harvest celebrations. The word has become a popular expression to describe a rich and varied selection of something, such as a cornucopia of benefits or a cornucopia of flavors.

Summary
type danh từ
meaningsừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
meaningsự phong phú, sự dồi dào
meaningkho hàng lớn
namespace

an object like an animal’s horn in shape, shown in art as full of fruit and flowers

một vật thể có hình dạng giống như sừng của một con vật, được thể hiện trong nghệ thuật với đầy trái cây và hoa

Example:
  • The autumn harvest festival featured a cornucopia overflowing with fresh produce, including apples, pumpkins, and ears of corn.

    Lễ hội thu hoạch mùa thu có rất nhiều nông sản tươi, bao gồm táo, bí ngô và bắp ngô.

  • The garden party was a cornucopia of colors, aromas, and flavors, with an abundance of juicy berries, velvety peaches, and sun-ripened tomatoes.

    Bữa tiệc ngoài vườn tràn ngập sắc màu, hương thơm và hương vị, với vô số quả mọng ngon ngọt, đào mềm mịn và cà chua chín dưới ánh nắng mặt trời.

  • The buffet table at the wedding reception was a true cornucopia of delicious treats, including succulent seafood, crispy vegetables, and fluffy pastries.

    Bàn tiệc buffet trong tiệc cưới thực sự là nơi chứa đầy những món ăn ngon, bao gồm hải sản tươi ngon, rau giòn và bánh ngọt mềm mịn.

  • The market was filled with a cornucopia of handmade crafts, ranging from intricate pottery to whimsical jewelry.

    Khu chợ tràn ngập các mặt hàng thủ công mỹ nghệ, từ đồ gốm tinh xảo đến đồ trang sức kỳ lạ.

  • The thrift store held a cornucopia of vintage treasures, from retro clothing to antique trinkets.

    Cửa hàng bán đồ tiết kiệm này có rất nhiều đồ cổ quý giá, từ quần áo cổ điển đến đồ trang sức cổ.

something that is or contains a large supply of good things

một cái gì đó là hoặc chứa một nguồn cung cấp lớn những điều tốt đẹp

Example:
  • The book is a cornucopia of good ideas.

    Cuốn sách là một kho tàng những ý tưởng hay.

  • Harvard has produced a cornucopia of leaders for the United States in many fields.

    Harvard đã sản sinh ra rất nhiều nhà lãnh đạo cho Hoa Kỳ trong nhiều lĩnh vực.

Related words and phrases

All matches