Definition of corn beef

corn beefnoun

thịt bò ngô

/ˌkɔːn ˈbiːf//ˌkɔːrn ˈbiːf/

The term "corn beef" originates from the colonial era when salted beef, which was a common food item in Europe, was transported to the American colonies. Due to a shortage of fresh meat, the colonists turned to using salted beef as a preserved food item. Corn, on the other hand, was abundant in the New World and served as a key ingredient in the diet of colonists, particularly in the form of cornmeal. The salted beef was often soaked in barrels of cornmeal as a way to preserve it and also to add flavor. As this practice became more widespread, the term "corn beef" emerged as a distinct term to describe this variation of salted beef. The term "corn" in this context has nothing to do with the corn kernels that we associate with sweet corn today, but rather with the broader category of cornmeal. Today, corn beef is commonly used in popular dishes like corned beef hash, Reuben sandwiches, and boiled dinners, particularly in North America and Ireland where its use dates back centuries.

namespace
Example:
  • For their Sunday brunch, the family cooked a delicious corned beef hash, which consisted of diced potatoes, onions, and tender strips of corned beef.

    Vào bữa sáng Chủ Nhật, gia đình đã nấu món thịt bò muối băm nhỏ thơm ngon, gồm có khoai tây thái hạt lựu, hành tây và những dải thịt bò muối mềm.

  • The sandwich shop served a mouth-watering Reuben sandwich with fresh rye bread, tangy sauerkraut, and thick slices of juicy corned beef.

    Cửa hàng bán bánh sandwich phục vụ món bánh sandwich Reuben hấp dẫn với bánh mì lúa mạch đen tươi, bắp cải muối chua và những lát thịt bò muối dày mọng nước.

  • The farmer's market sold locally cured corned beef that was rich in flavor and melted in the mouth.

    Chợ nông sản bán thịt bò muối được ướp tại địa phương, có hương vị đậm đà và tan ngay trong miệng.

  • The ingredients for the corned beef and cabbage dinner simmered on the stove for hours, filling the entire house with a savory aroma.

    Các nguyên liệu cho bữa tối thịt bò muối và bắp cải được ninh trên bếp trong nhiều giờ, khiến toàn bộ ngôi nhà tràn ngập mùi thơm hấp dẫn.

  • The traditional Irish dish of boiled corned beef was served with boiled potatoes and soft green cabbage, making for a hearty and wholesome meal.

    Món thịt bò muối luộc truyền thống của Ireland được ăn kèm với khoai tây luộc và bắp cải xanh mềm, tạo nên một bữa ăn thịnh soạn và bổ dưỡng.

  • The delicatessen offered an irresistible corned beef brisket, which was slow-cooked for several days to achieve maximum tenderness.

    Cửa hàng bán đồ ăn ngon này cung cấp món thịt bò muối hấp dẫn không thể cưỡng lại, được nấu chậm trong nhiều ngày để đạt được độ mềm tối đa.

  • The beer hall served up massive plates of corned beef and sauerkraut along with a cold beer, perfect for a lively evening out.

    Quán bia phục vụ những đĩa thịt bò muối và bắp cải muối khổng lồ cùng với bia lạnh, hoàn hảo cho một buổi tối sôi động.

  • The food truck served a creative take on the classic dish - a corned beef breakfast burrito filled with scrambled eggs, cheese, and spicy salsa.

    Xe tải thức ăn phục vụ một món ăn sáng tạo dựa trên món ăn cổ điển - bánh burrito thịt bò muối ăn sáng với trứng rán, phô mai và sốt salsa cay.

  • The gourmet grocery store featured organic corned beef made from grass-fed beef, and the packaging detailed the process of the corning, from the curing sauces to the smoky aroma.

    Cửa hàng tạp hóa cao cấp này có bán thịt bò muối hữu cơ làm từ thịt bò ăn cỏ, và bao bì ghi chi tiết quá trình chế biến, từ khâu ướp nước sốt đến hương khói.

  • The chef captured the essence of the iconic dish with the famous corned beef sandwich - piled high with corned beef, Swiss cheese, pickled vegetables, and creamy Russian dressing.

    Đầu bếp đã nắm bắt được bản chất của món ăn mang tính biểu tượng này bằng món bánh mì kẹp thịt bò muối nổi tiếng - gồm nhiều thịt bò muối, phô mai Thụy Sĩ, rau ngâm và sốt kem Nga.