rau mùi
/ˌkɒriˈændə(r)//ˌkɔːriˈændər/The word "coriander" derives from the Old French coronier, which in turn comes from the Latin coriandrum, meaning "an aromatic plant". The plant itself, known as coriander in English, is believed to have originated in the eastern Mediterranean region and Asia Minor. Its seeds and leaves have been used for centuries in various cuisines around the world, and it is a key ingredient in many spice blends, including curry powder, Berbere, and ras el hanout. The English name "coriander" is also used to describe the flavor and scent of the plant, which is sometimes described as citrusy or earthy, depending on the preparations. In some languages, such as Spanish and Italian, the word for "coriander" is actually derived from the Arabic kharila, which means "stinker", due to the strong aroma of the herb. Regardless of the name, however, coriander remains a popular and versatile ingredient in many dishes, thanks to its unique and refreshing flavor.
Hương vị cay nồng của rau mùi tạo thêm vị chua cho món cà ri gà này.
Mùi thơm tươi mát của lá rau mùi lan tỏa trong không khí khi tôi bước vào nhà hàng Ấn Độ.
Tôi không thích rau mùi, thực tế là tôi thấy hương vị đặc trưng của nó khá khó chịu.
Món súp có hương vị từ hỗn hợp hạt rau mùi, thìa là Ai Cập và nghệ.
Tôi thích mùi thơm của rau mùi khi tôi nghiền nát hạt giữa các ngón tay.
Công thức nấu súp yêu cầu một thìa bột rau mùi, nhưng bạn luôn có thể điều chỉnh lượng bột tùy theo khẩu vị.
Rau mùi thường được sử dụng trong ẩm thực Trung Đông, đặc biệt là trong các món thịt nướng.
Bạn có thể trồng rau mùi tươi trong vườn và đây là một sự bổ sung tuyệt vời cho bộ sưu tập thảo mộc của bạn.
Rau mùi có cả hạt và lá, cả hai đều có thể dùng để nấu ăn.
Để có hương vị phức tạp hơn, hãy rang hạt rau mùi trước khi nghiền thành bột.