Definition of core competency

core competencynoun

năng lực cốt lõi

/ˌkɔː ˈkɒmpɪtənsi//ˌkɔːr ˈkɑːmpɪtənsi/

The term "core competency" originated in the 1990s as a business strategy concept to help companies identify and focus on their most essential capabilities. In his seminal work, "The Origin of Strategies," C.K. Prahalad and Gary Hamel introduced this term to describe the necessary and competitive skills, knowledge, and resources that a company must possess in order to succeed in its industry. The core competency serves as a unique and sustainable competitive advantage that allows a company to outperform its rivals and provide value to customers. By concentrating on their core competencies, businesses can achieve operational efficiency, reduce costs, and allocate resources effectively to drive growth and profitability. In summary, the term "core competency" emerged as a strategic paradigm in the context of globalization and intense competition, aiming to help organizations prioritize their essential capabilities to achieve a sustainable competitive edge.

namespace

the main skill that a person or an organization has that makes them/it different from others

kỹ năng chính mà một cá nhân hoặc một tổ chức có khiến họ/nó khác biệt với những người khác

Example:
  • As an orchestra, that's our core competency—bringing people together to experience music.

    Với tư cách là một dàn nhạc, năng lực cốt lõi của chúng tôi là tập hợp mọi người lại để cùng trải nghiệm âm nhạc.

  • Focusing on core competencies is an excellent way for a company to maximize its potential.

    Tập trung vào năng lực cốt lõi là cách tuyệt vời để một công ty phát huy tối đa tiềm năng của mình.

a defined skill required to do a job or to achieve a qualification

một kỹ năng xác định cần thiết để làm một công việc hoặc đạt được trình độ

Example:
  • Communication with patients is considered a core competency of medical education.

    Giao tiếp với bệnh nhân được coi là năng lực cốt lõi của giáo dục y khoa.