the main skill that a person or an organization has that makes them/it different from others
kỹ năng chính mà một cá nhân hoặc một tổ chức có khiến họ/nó khác biệt với những người khác
- As an orchestra, that's our core competency—bringing people together to experience music.
Với tư cách là một dàn nhạc, năng lực cốt lõi của chúng tôi là tập hợp mọi người lại để cùng trải nghiệm âm nhạc.
- Focusing on core competencies is an excellent way for a company to maximize its potential.
Tập trung vào năng lực cốt lõi là cách tuyệt vời để một công ty phát huy tối đa tiềm năng của mình.
a defined skill required to do a job or to achieve a qualification
một kỹ năng xác định cần thiết để làm một công việc hoặc đạt được trình độ
- Communication with patients is considered a core competency of medical education.
Giao tiếp với bệnh nhân được coi là năng lực cốt lõi của giáo dục y khoa.