Definition of copywriter

copywriternoun

người viết bài, biên tập viên (quảng cáo)

/ˈkɒpɪrʌɪtə/

Definition of undefined

The term "copywriter" evolved from the world of printing and advertising. In the early days, "copy" referred to the written text that was set in type for printing, much like how we refer to "copy" for a manuscript today. "Copywriter" emerged as a specific job title for individuals who specialized in crafting this printed text, particularly for advertising purposes. As advertising became more prominent, the role of the copywriter evolved to focus on persuasive and engaging writing that would attract readers and drive sales.

namespace
Example:
  • Jane is a skilled copywriter who creates persuasive and engaging content for online advertising campaigns.

    Jane là một chuyên gia viết quảng cáo lành nghề, người tạo ra nội dung thuyết phục và hấp dẫn cho các chiến dịch quảng cáo trực tuyến.

  • The company's copywriter has a talent for crafting compelling headlines and call-to-actions that drive conversions.

    Người viết quảng cáo của công ty có tài năng tạo ra các tiêu đề hấp dẫn và lời kêu gọi hành động thúc đẩy chuyển đổi.

  • The copywriter's ability to understand the target audience and craft messaging that resonates with them has contributed significantly to the campaign's success.

    Khả năng hiểu được đối tượng mục tiêu và tạo ra thông điệp gây được tiếng vang với họ của người viết quảng cáo đã góp phần đáng kể vào thành công của chiến dịch.

  • The copywriter's focus on research and data analytics ensures that the content is tailored to the client's unique goals and audience.

    Sự tập trung của người viết quảng cáo vào nghiên cứu và phân tích dữ liệu đảm bảo rằng nội dung được điều chỉnh theo mục tiêu và đối tượng độc đáo của khách hàng.

  • The content marketing team relies heavily on the copywriter's editorial expertise and attention to detail to ensure that all messaging is consistent with the brand's voice and tone.

    Nhóm tiếp thị nội dung phụ thuộc rất nhiều vào chuyên môn biên tập và sự chú ý đến từng chi tiết của người viết quảng cáo để đảm bảo rằng mọi thông điệp đều nhất quán với giọng điệu của thương hiệu.

  • The copywriter plays a critical role in the development of marketing collateral, such as brochures, datasheets, and case studies, that showcase the company's products and services.

    Người viết quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tài liệu tiếp thị, chẳng hạn như tờ rơi, bảng dữ liệu và nghiên cứu tình huống, nhằm giới thiệu các sản phẩm và dịch vụ của công ty.

  • As a copywriter, Sarah juggles multiple projects simultaneously while meeting tight deadlines without losing the quality of her work.

    Là một người viết quảng cáo, Sarah phải giải quyết nhiều dự án cùng lúc trong khi vẫn phải đáp ứng thời hạn gấp gáp mà không làm giảm chất lượng công việc.

  • The company's copywriter is also skilled in developing SEO-friendly content that improves the site's search engine rankings and attracts higher-quality traffic.

    Người viết quảng cáo của công ty cũng có kỹ năng phát triển nội dung thân thiện với SEO giúp cải thiện thứ hạng của trang web trên công cụ tìm kiếm và thu hút lượng truy cập chất lượng cao hơn.

  • The copywriter works collaboratively with designers and developers to ensure that the final product meets the client's expectations and delivers optimal results.

    Người viết quảng cáo sẽ hợp tác với các nhà thiết kế và nhà phát triển để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng và mang lại kết quả tối ưu.

  • As a copywriter, Jack's work is a crucial component in the company's overall marketing strategy and plays a significant role in advancing the brand's messaging and influence in the market.

    Là một người viết quảng cáo, công việc của Jack là một thành phần quan trọng trong chiến lược tiếp thị tổng thể của công ty và đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thông điệp và sức ảnh hưởng của thương hiệu trên thị trường.