Definition of copycat

copycatnoun

bắt chước

/ˈkɒpikæt//ˈkɑːpikæt/

The word "copycat" originated in the mid-17th century in England. During that time, "cat" was a slang term for a pilferer or thief. A "copycat" was someone who imitated or copied the actions of another person, often in a mischievous or thieving sense. The term was first used to describe a cat that would imitate the behavior of another animal, such as a bird, by trying to catch mice or other small creatures. Over time, the term evolved to describe humans who mimicked the actions of others, such as imitating someone's behavior, speech, or mannerisms. Today, the term "copycat" is often used to describe individuals who mimic the actions of others, whether it's a criminal trying to copy a heist or a child trying to copy their friend's behavior. Despite its origins in a negative context, the term has become more neutral and is often used to simply describe someone who imitates or copies others.

Summary
typedanh từ
meaningngười hay bắt chứơc
namespace
Example:
  • The new fashion trend has been copied by several retailers, making it a popular choice for many copycat brands.

    Xu hướng thời trang mới này đã được nhiều nhà bán lẻ sao chép, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều thương hiệu bắt chước.

  • After the success of the best-selling book, a number of copycat titles have appeared on the market, trying to cash in on the popularity of the original.

    Sau thành công của cuốn sách bán chạy nhất, một số tựa sách nhái đã xuất hiện trên thị trường, cố gắng kiếm lợi từ sự nổi tiếng của tác phẩm gốc.

  • The new business model has been widely copied by competitors in the industry, as it offers a unique and effective approach to problem-solving.

    Mô hình kinh doanh mới đã được nhiều đối thủ cạnh tranh trong ngành sao chép vì nó cung cấp cách tiếp cận độc đáo và hiệu quả để giải quyết vấn đề.

  • Some restaurants have been accused of copying the menus and styles of popular competitors, making it difficult for original establishments to stand out.

    Một số nhà hàng bị cáo buộc sao chép thực đơn và phong cách của các đối thủ cạnh tranh nổi tiếng, khiến các cơ sở ban đầu khó có thể nổi bật.

  • In the world of music, there have been many instances of copycat songs, with new artists trying to replicate the success of their predecessors.

    Trong thế giới âm nhạc, có rất nhiều trường hợp các bài hát bắt chước, khi các nghệ sĩ mới cố gắng lặp lại thành công của những người đi trước.

  • Copycat products have increasingly become a challenge for brand owners, as counterfeiters continue to produce cheaper and sometimes better imitations.

    Các sản phẩm nhái ngày càng trở thành thách thức đối với chủ sở hữu thương hiệu, vì những kẻ làm giả tiếp tục sản xuất ra những sản phẩm nhái rẻ hơn và đôi khi còn tốt hơn.

  • Several copycat apps have emerged in the app market, offering similar features and functionality to the originals.

    Một số ứng dụng nhái đã xuất hiện trên thị trường ứng dụng, cung cấp các tính năng và chức năng tương tự như ứng dụng gốc.

  • The increase in copycat patents has led to a debate on the need for stronger intellectual property protection.

    Sự gia tăng của các bằng sáng chế sao chép đã dẫn đến cuộc tranh luận về nhu cầu bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ chặt chẽ hơn.

  • Some students have been accused of copying their assignments from others, which has led to accusations of academic dishonesty.

    Một số sinh viên bị cáo buộc sao chép bài tập của người khác, dẫn đến cáo buộc gian lận trong học tập.

  • The rise of copycat games has contributed to the emergence of a new genre in the video game industry, known as "clones".

    Sự gia tăng của các trò chơi sao chép đã góp phần tạo nên một thể loại mới trong ngành công nghiệp trò chơi điện tử, được gọi là "bản sao".

Related words and phrases

All matches