- Julie made a copy of her passport before embarking on her trip to avoid any issues at the embassy.
Julie đã sao chép hộ chiếu trước khi bắt đầu chuyến đi để tránh mọi vấn đề tại đại sứ quán.
- Sarah found a copy machine in the office break room and quickly made copies of her notes for the meeting.
Sarah tìm thấy một máy photocopy trong phòng giải lao của văn phòng và nhanh chóng sao chép các ghi chú cho cuộc họp.
- The security guard requested a copy of my ID before allowing me access to the building.
Người bảo vệ yêu cầu tôi xuất trình bản sao giấy tờ tùy thân trước khi cho phép tôi vào tòa nhà.
- The librarian kindly helped me make a copy of an old book that is out of print.
Người thủ thư đã tử tế giúp tôi sao chép một cuốn sách cũ đã ngừng xuất bản.
- Mark read the email carefully before making a copy for his team to review.
Mark đọc email thật kỹ trước khi sao chép để nhóm của mình xem xét.
- In order to sign the lease, we had to provide a copy of our driver's licenses as identification.
Để ký hợp đồng cho thuê, chúng tôi phải cung cấp bản sao giấy phép lái xe để làm giấy tờ tùy thân.
- Lisa handed me a copy of the report she had prepared for the CEO's presentation.
Lisa đưa cho tôi một bản sao báo cáo mà cô ấy đã chuẩn bị cho bài thuyết trình của CEO.
- Michael's tutor asked him to make a copy of his homework as a backup in case he made any mistakes.
Gia sư của Michael đã yêu cầu cậu ấy sao chép bài tập về nhà để phòng trường hợp cậu ấy mắc lỗi.
- The photographer used a copy stand to ensuring that his images were perfectly framed.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng giá đỡ ảnh để đảm bảo hình ảnh của mình được đóng khung hoàn hảo.
- My boss preferred to keep a spare copy of our important documents in case of any emergency.
Sếp tôi thích giữ một bản sao dự phòng các tài liệu quan trọng để phòng trường hợp khẩn cấp.