Definition of cope

copeverb

đối phó, đương đầu

/kəʊp/

Definition of undefined

The word "cope" has a fascinating history. The modern English word "cope" comes from the Old French "coper", which means "to cover" or "to envelop". This Old French word is derived from the Latin "caput", meaning "head", and "ope", a suffix forming verbs. In the 14th century, the word "cope" entered the English language, initially referring to a close-fitting outer garment or cloak, often worn by priests or clergy. Over time, the meaning of "cope" expanded to encompass a range of contexts, including emotional resilience, coping with challenges, and even a type of snow-clearing equipment. Despite its evolution, the core idea of "cope" remains rooted in the concept of covering or shielding oneself from external forces.

Summary
type danh từ
meaning(tôn giáo) áo lễ
meaning(nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn
exampleto cope with difficulties: đương đầu với những khó khăn
meaningnắp khuôn đúc
type ngoại động từ
meaningkhoác áo lễ (cho giáo sĩ)
meaningxây vòm
exampleto cope with difficulties: đương đầu với những khó khăn
meaningxây mái (một bức tường)
namespace
Example:
  • After her husband's sudden death, Rachel struggled to cope with the grief and stress of managing their finances alone.

    Sau cái chết đột ngột của chồng, Rachel phải vật lộn để đối mặt với nỗi đau và căng thẳng khi phải tự mình quản lý tài chính.

  • Dealing with chronic pain every day is a constant challenge for Sarah, but she has learned to cope through meditation and physical therapy.

    Đối mặt với cơn đau mãn tính mỗi ngày là một thách thức liên tục đối với Sarah, nhưng cô đã học cách đối phó thông qua thiền định và vật lý trị liệu.

  • In the aftermath of the hurricane, many families were forced to cope with injury, loss of property, and the emotional toll of displacement.

    Sau cơn bão, nhiều gia đình phải đối mặt với thương tích, mất mát tài sản và tổn thương về mặt tinh thần do phải di dời.

  • Mark's alcohol addiction had plagued him for years, but he was finally able to cope by attending support groups and seeking professional help.

    Chứng nghiện rượu của Mark đã hành hạ anh trong nhiều năm, nhưng cuối cùng anh đã có thể đối phó bằng cách tham gia các nhóm hỗ trợ và tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.

  • With the help of therapy and self-care techniques, Jenny is learning to cope with her anxiety and avoid the negative impact it once had on her daily life.

    Với sự trợ giúp của liệu pháp trị liệu và các kỹ thuật tự chăm sóc, Jenny đang học cách đối phó với chứng lo âu và tránh những tác động tiêu cực mà nó từng gây ra cho cuộc sống hàng ngày của cô.

  • The divorced couple must learn to cope with their new roles as co-parents and navigate the challenges of shared custody.

    Cặp đôi ly hôn phải học cách đương đầu với vai trò mới là cha mẹ đồng hành và vượt qua những thách thức trong việc chia sẻ quyền nuôi con.

  • As a caregiver for her aging mother, Racheld learned to cope through self-care practices like yoga and spending time with friends who provide emotional support.

    Là người chăm sóc mẹ già, Racheld đã học cách đối phó thông qua các hoạt động tự chăm sóc như yoga và dành thời gian cho bạn bè để họ có thể hỗ trợ về mặt tinh thần.

  • The study's results suggest that individuals with COVID- can cope by practicing social distancing, wearing masks, and washing hands frequently.

    Kết quả nghiên cứu cho thấy những người mắc COVID có thể đối phó bằng cách thực hiện giãn cách xã hội, đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên.

  • Orange County residents are learning to cope with drought conditions through water conservation efforts like rain barrel usage and low-water landscaping.

    Người dân Quận Cam đang học cách đối phó với tình trạng hạn hán thông qua các nỗ lực tiết kiệm nước như sử dụng thùng chứa nước mưa và cảnh quan ít nước.

  • After her car accident, Simone had to cope with both the physical and emotional consequences, including whiplash and post-traumatic stress disorder.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, Simone phải đối mặt với những hậu quả về thể chất và tinh thần, bao gồm chấn thương cổ và rối loạn căng thẳng sau chấn thương.

Related words and phrases

All matches