Definition of contrast

contrastnoun

sự tương phản, làm tương phảm, làm trái ngược

/ˈkɒntrɑːst/

Definition of undefined

late 17th century (as a term in fine art, in the sense ‘juxtapose so as to bring out differences in form and colour’): from French contraste (noun), contraster (verb), via Italian from medieval Latin contrastare, from Latin contra- ‘against’ + stare ‘stand’

namespace

a difference between two or more people or things that you can see clearly when they are compared or put close together; the fact of comparing two or more things in order to show the differences between them

sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều người hoặc nhiều thứ mà bạn có thể thấy rõ khi chúng được so sánh hoặc đặt gần nhau; thực tế so sánh hai hoặc nhiều thứ để chỉ ra sự khác biệt giữa chúng

Example:
  • The two cities make an interesting contrast.

    Hai thành phố tạo nên sự tương phản thú vị.

  • There is an obvious contrast between the cultures of East and West.

    Có sự tương phản rõ ràng giữa văn hóa Đông và Tây.

  • In contrast, the south suffered very little hurricane damage.

    Ngược lại, miền Nam chịu rất ít thiệt hại do bão gây ra.

  • The situation when we arrived was in marked contrast to the news reports.

    Tình hình khi chúng tôi đến hoàn toàn trái ngược với các bản tin.

  • The poverty of her childhood stands in total contrast to her life in Hollywood.

    Tuổi thơ nghèo khó của cô hoàn toàn trái ngược với cuộc sống của cô ở Hollywood.

  • The company lost $7 million this quarter in contrast to a profit of $6.2 million a year earlier.

    Công ty lỗ 7 triệu USD trong quý này, trái ngược với mức lãi 6,2 triệu USD một năm trước đó.

  • to show a sharp/stark/striking contrast with something

    để thể hiện sự tương phản rõ nét/rõ ràng/nổi bật với cái gì đó

  • A wool jacket complements the silk trousers and provides an interesting contrast in texture.

    Một chiếc áo khoác len bổ sung cho quần lụa và mang lại sự tương phản thú vị về kết cấu.

  • When you look at their new system, ours seems very old-fashioned by contrast.

    Ngược lại, khi bạn nhìn vào hệ thống mới của họ, hệ thống của chúng tôi có vẻ rất lỗi thời.

  • Careful contrast of the two plans shows some important differences.

    Sự tương phản cẩn thận giữa hai kế hoạch cho thấy một số khác biệt quan trọng.

Extra examples:
  • The company lost $13 million this year, in contrast with a profit of $15 million last year.

    Công ty lỗ 13 triệu USD trong năm nay, trái ngược với lợi nhuận 15 triệu USD vào năm ngoái.

  • The contrast between the sisters was very strong.

    Sự tương phản giữa hai chị em rất mạnh mẽ.

  • The contrast in appearance between the sisters was striking.

    Sự tương phản về ngoại hình giữa hai chị em thật đáng kinh ngạc.

  • The flowers provide a contrast with the dark background.

    Những bông hoa mang lại sự tương phản với nền tối.

  • The fresh fruit provides a contrast to the rich chocolate pudding.

    Trái cây tươi mang đến sự tương phản với bánh pudding sô cô la béo ngậy.

  • The writer emphasizes the contrast between conventional and alternative medicine.

    Tác giả nhấn mạnh sự tương phản giữa y học thông thường và y học thay thế.

  • When you look at their new system, ours seems very old-fashioned by contrast.

    Ngược lại, khi bạn nhìn vào hệ thống mới của họ, hệ thống của chúng tôi có vẻ rất lỗi thời.

  • Their attitudes to marriage stand in stark contrast to those of their parents.

    Thái độ của họ đối với hôn nhân hoàn toàn trái ngược với quan điểm của cha mẹ họ.

  • There is a stark contrast between the lives of the rich and those of the poor.

    Có một sự tương phản rõ rệt giữa cuộc sống của người giàu và người nghèo.

  • There is a striking contrast between the two painters' work.

    Có một sự tương phản nổi bật giữa tác phẩm của hai họa sĩ.

a person or thing that is clearly different from somebody/something else

một người hoặc vật rõ ràng là khác biệt với ai/cái gì khác

Example:
  • The work you did today is quite a contrast to (= very much better/worse than) what you did last week.

    Công việc bạn làm hôm nay khá tương phản với (= tốt hơn/tệ hơn rất nhiều) những gì bạn đã làm tuần trước.

Extra examples:
  • This busy social life was a complete contrast to his old quiet life.

    Cuộc sống xã hội bận rộn này hoàn toàn trái ngược với cuộc sống yên tĩnh trước đây của anh.

  • Her hair was black, a stunning contrast to her pale complexion.

    Mái tóc cô ấy màu đen, một sự tương phản tuyệt vời với làn da nhợt nhạt của cô ấy.

differences in colour or in light and dark, used in photographs and paintings to create a special effect

sự khác biệt về màu sắc hoặc ánh sáng và bóng tối, được sử dụng trong ảnh và tranh vẽ để tạo hiệu ứng đặc biệt

Example:
  • The artist's use of contrast is masterly.

    Nghệ sĩ sử dụng độ tương phản một cách thuần thục.

the amount of difference between light and dark in a photograph or the picture on a television screen

mức độ khác biệt giữa ánh sáng và bóng tối trong một bức ảnh hoặc hình ảnh trên màn hình tivi

Example:
  • Use this button to adjust the contrast.

    Sử dụng nút này để điều chỉnh độ tương phản.

Related words and phrases

All matches