Definition of contract bridge

contract bridgenoun

cầu hợp đồng

/ˌkɒntrækt ˈbrɪdʒ//ˌkɑːntrækt ˈbrɪdʒ/

The game of bridge has evolved over several centuries from primitive versions to a highly sophisticated and popular card game. The modern version of bridge that is most frequently played today is Contract Bridge. Contract Bridge got its name from the concept of a contract, which is an agreement made by the two competing teams at the beginning of the game. The contract specifies how many tricks a team will attempt to win during each hand. The bidding process used to determine the contract serves as an indication of the strength of the hand that each team possesses. The term 'Contract Bridge' has its roots in the game's early days in the late 1800s and early 1900s which was predominantly played informally in social gatherings. The rules were less standardized, and bidding techniques varied widely from one group to the other. It was not uncommon for teams to make promises, or contracts, to other teams about the number of tricks they could win during a particular hand. As the game gained popularity and began to be played more seriously, such promises or contracts were formally defined and became more tightly standardized. Eventually, 'Contract Bridge' became the widely-used term to describe the most popular version of the game played today. In a nutshell, Contract Bridge derives its name from the promises, or contracts, that teams make with each other during the game as they strive to win the greatest number of tricks possible.

namespace
Example:
  • My friends and I enjoyed playing a rousing game of contract bridge last night.

    Tối qua, tôi và bạn bè đã cùng nhau chơi một ván bài bridge rất vui vẻ.

  • The couple met through their love of contract bridge and have been playing together for years.

    Cặp đôi này gặp nhau vì đam mê chơi bài bridge và đã chơi cùng nhau nhiều năm.

  • After learning the rules of contract bridge, I was able to increase my skills and win more hands.

    Sau khi học được luật chơi bài bridge, tôi đã có thể nâng cao kỹ năng của mình và thắng được nhiều ván hơn.

  • The team captain presented each player with a new contract bridge deck, ensuring we were prepared for our next tournament.

    Đội trưởng tặng mỗi người chơi một bộ bài hợp đồng mới, đảm bảo chúng tôi đã sẵn sàng cho giải đấu tiếp theo.

  • During the bidding phase of the game, my partner and I carefully analyzed the possibilities to secure the best contract.

    Trong giai đoạn đấu thầu của trò chơi, đối tác của tôi và tôi đã phân tích cẩn thận các khả năng để đảm bảo hợp đồng tốt nhất.

  • The experienced players' contracts in bid bridge often put us at a disadvantage, but we remain confident in our abilities.

    Những hợp đồng của những người chơi có kinh nghiệm trong đấu thầu cầu lông thường khiến chúng tôi gặp bất lợi, nhưng chúng tôi vẫn tự tin vào khả năng của mình.

  • After the bidding, we carefully played out our contract bridge cards, taking care to avoid mistakes.

    Sau khi đấu giá, chúng tôi cẩn thận chơi các lá bài theo hợp đồng, chú ý tránh sai sót.

  • The contract bridge strategy book my friend recommended helped me to improve my game and stay current with the latest tactics.

    Cuốn sách về chiến lược chơi cầu theo hợp đồng mà bạn tôi giới thiệu đã giúp tôi cải thiện trò chơi của mình và theo kịp các chiến thuật mới nhất.

  • The annual contract bridge tournament attracted players from across the region, each vying for the coveted title.

    Giải đấu cầu bài hợp đồng thường niên thu hút người chơi từ khắp khu vực, mỗi người đều cạnh tranh để giành được danh hiệu đáng thèm muốn.

  • As a newcomer to the sport, I attended contract bridge lessons to learn the basics and develop my skills.

    Là người mới chơi môn thể thao này, tôi đã tham gia các bài học chơi cầu theo hợp đồng để học những kiến ​​thức cơ bản và phát triển kỹ năng của mình.