Definition of continuing education

continuing educationnoun

giáo dục liên tục

/kənˌtɪnjuːɪŋ edʒuˈkeɪʃn//kənˌtɪnjuːɪŋ edʒuˈkeɪʃn/

The term "continuing education" first emerged in the early 20th century as a response to the growing need for skilled workers in rapidly evolving industries. Traditional education, primarily focused on preparing students for initial careers, was deemed insufficient for maintaining professional competency in a rapidly changing world. As a result, organizations and individuals began to promote self-directed, self-funded learning opportunities for working professionals to expand their knowledge and abilities. The term "continuing education" gained widespread use in the 1960s and 70s as governments and institutions recognized the benefits of lifelong learning and extended educational opportunities to a broader population. Today, continuing education encompasses a diverse range of programs designed to meet the needs of professionals seeking to advance in their careers, update their skills, and adapt to new trends in their industries.

namespace
Example:
  • Sarah is continuing her education by taking online courses in graphic design.

    Sarah đang tiếp tục việc học của mình bằng cách tham gia các khóa học trực tuyến về thiết kế đồ họa.

  • The teacher encouraged her students to pursue continuing education opportunities to enhance their skills.

    Cô giáo khuyến khích học sinh của mình theo đuổi các cơ hội giáo dục liên tục để nâng cao kỹ năng.

  • In order to keep up with advancements in their field, many professionals are turning to continuing education programs.

    Để theo kịp những tiến bộ trong lĩnh vực của mình, nhiều chuyên gia đang chuyển sang các chương trình giáo dục liên tục.

  • Continuing education classes can also be taken for personal development purposes, as a way to learn new skills or explore one's interests.

    Các lớp học giáo dục liên tục cũng có thể được tham gia vì mục đích phát triển bản thân, như một cách để học các kỹ năng mới hoặc khám phá sở thích của bản thân.

  • The continuing education program at the local community college offers a wide variety of courses for students and professionals alike.

    Chương trình giáo dục thường xuyên tại trường cao đẳng cộng đồng địa phương cung cấp nhiều khóa học đa dạng cho cả sinh viên và người đi làm.

  • Continuing education credits are often required for professionals in fields such as medicine, law, and accounting to maintain their licenses.

    Các chuyên gia trong các lĩnh vực như y khoa, luật và kế toán thường phải có tín chỉ giáo dục liên tục để duy trì giấy phép hành nghề.

  • John enrolled in continuing education classes after realizing that his job required more advanced skills that he didn't learn in college.

    John đã đăng ký các lớp học giáo dục thường xuyên sau khi nhận ra rằng công việc của mình đòi hỏi nhiều kỹ năng nâng cao hơn mà anh không được học ở trường đại học.

  • Some companies offer tuition reimbursement to encourage their employees to pursue continuing education opportunities.

    Một số công ty cung cấp chế độ hoàn trả học phí để khuyến khích nhân viên theo đuổi các cơ hội giáo dục thường xuyên.

  • Continuing education can lead to career advancement or promotions by demonstrating a commitment to professional development.

    Giáo dục liên tục có thể dẫn đến sự thăng tiến hoặc thăng chức trong sự nghiệp bằng cách thể hiện cam kết phát triển chuyên môn.

  • Many online continuing education programs offer flexible scheduling, making it easier for busy professionals to fit learning into their busy schedules.

    Nhiều chương trình giáo dục liên tục trực tuyến cung cấp lịch trình học linh hoạt, giúp những người bận rộn có thể dễ dàng sắp xếp thời gian học vào lịch trình bận rộn của mình.

Related words and phrases