Definition of contiguity

contiguitynoun

sự tiếp giáp

/ˌkɒntɪˈɡjuːəti//ˌkɑːntɪˈɡjuːəti/

The word "contiguity" has its roots in Latin. "Contiguus" means "touching" or "adjoining," and "ity" is a suffix forming a noun that indicates a quality or state. In English, "contiguity" was first used in the 15th century to describe the state of being adjacent or touching. Initially, it referred to physical proximity, such as the contiguity of two neighboring countries. Over time, the term expanded to describe other forms of adjacency, including temporal contiguity (the connection between events in time) and spatial contiguity (the connection between objects in space). Today, "contiguity" is used in fields like geography, sociology, and psychology to describe the relationships between people, places, and events. It helps researchers and scholars understand the intricate connections and patterns that underlie complex systems and phenomena.

Summary
type danh từ
meaningsự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp
meaning(tâm lý học) sự liên tưởng
typeDefault_cw
meaning(tô pô) sự mật tiếp, liên tiếp, tiếp cận
namespace
Example:
  • The contiguous states in North America, also known as the Lower 48, stretch from the West Coast to the East Coast.

    Các tiểu bang tiếp giáp ở Bắc Mỹ, còn được gọi là 48 tiểu bang phía dưới, trải dài từ Bờ Tây sang Bờ Đông.

  • The urbanization of neighboring areas has resulted in increased contiguity between cities, making it easier for people to commute and travel.

    Quá trình đô thị hóa các khu vực lân cận đã làm tăng sự tiếp giáp giữa các thành phố, giúp mọi người đi lại dễ dàng hơn.

  • The contiguous forests in the region offer an uninterrupted and extensive habitat for various wild animals.

    Những khu rừng liền kề trong khu vực cung cấp môi trường sống rộng lớn và không bị gián đoạn cho nhiều loài động vật hoang dã.

  • The country's southern border is defined by a line of contiguous physical features, including rivers and mountains.

    Biên giới phía nam của đất nước được xác định bởi một đường ranh giới địa lý liền kề, bao gồm sông và núi.

  • The construction of a new subway line has led to higher contiguity between residential and commercial areas, making the city more accessible and vibrant.

    Việc xây dựng tuyến tàu điện ngầm mới đã tạo nên sự tiếp giáp cao hơn giữa khu dân cư và khu thương mại, giúp thành phố dễ tiếp cận và sôi động hơn.

  • The agricultural land in the area is marked by high contiguity, owing to the absence of barriers such as urban developments and highways.

    Đất nông nghiệp trong khu vực có tính liên kết cao do không có rào cản như khu đô thị hóa và đường cao tốc.

  • The contiguous coastline of California offers an unbroken and varied landscape that encompasses hot deserts, verdant forests and sandy beaches.

    Đường bờ biển liền kề của California mang đến cảnh quan thiên nhiên đa dạng và nguyên vẹn, bao gồm các sa mạc nóng, rừng xanh tươi và bãi biển đầy cát.

  • The contiguous walls of the fortress have been intact for over five hundred years, lending it the title of the "most contiguous fortress in the world."

    Các bức tường liền kề của pháo đài vẫn còn nguyên vẹn trong hơn năm trăm năm, khiến nơi đây được mệnh danh là "pháo đài liền kề nhất thế giới".

  • The country's contiguous national parks provide an uninterrupted natural habitat, facilitating animal migration and conservation efforts.

    Các công viên quốc gia liền kề của đất nước này cung cấp môi trường sống tự nhiên không bị gián đoạn, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động di cư của động vật và nỗ lực bảo tồn.

  • The contiguous storeys of the building connect seamlessly via corridors and elevators, providing a comfortable and convenient living experience for its residents.

    Các tầng liền kề của tòa nhà được kết nối liền mạch thông qua hành lang và thang máy, mang đến trải nghiệm sống thoải mái và tiện lợi cho cư dân.