Definition of contact improvisation

contact improvisationnoun

liên hệ ứng biến

/ˌkɒntækt ˌɪmprəvaɪˈzeɪʃn//ˌkɑːntækt ɪmˌprɑːvəˈzeɪʃn/

The term "contact improvisation" was coined in the 1970s by the American dancer and choreographer Steve Paxton as a way to describe a new form of improvisational dance that focused on the physical connection and movement between two or more dancers. The word "contact" refers to the physical touch and shared space between the dancers, while "improvisation" denotes the spontaneous and free-form nature of the movements. It's a dance form that emphasizes the importance of intuition, listening, cooperation, and responsiveness in creating a dynamic and ever-evolving dance landscape.

namespace
Example:
  • Sally and Tom engaged in a fluid dance of contact improvisation, effortlessly shifting weight from one body to the other.

    Sally và Tom tham gia vào điệu nhảy ứng biến tiếp xúc uyển chuyển, dễ dàng chuyển trọng lượng từ cơ thể này sang cơ thể kia.

  • As soon as Jane and Kevin touched, they fell seamlessly into the world of contact improvisation, their movements in perfect harmony.

    Ngay khi Jane và Kevin chạm vào nhau, họ liền hòa mình vào thế giới ngẫu hứng tiếp xúc, chuyển động của họ hòa hợp một cách hoàn hảo.

  • Max's improvisational skills shone through as he connected with Georgette in a captivating contact dance, filled with grace and fluidity.

    Kỹ năng ứng biến của Max được thể hiện rõ khi anh kết hợp với Georgette trong một điệu nhảy tiếp xúc quyến rũ, đầy duyên dáng và uyển chuyển.

  • Lena and Luke's bodies melted into each other's as they explored the intricate universe of contact improvisation, united by their shared passion for dance.

    Cơ thể của Lena và Luke hòa vào nhau khi họ khám phá vũ trụ phức tạp của sự ứng biến tiếp xúc, gắn kết với nhau bởi niềm đam mê chung dành cho khiêu vũ.

  • The duo's contact improvisation piece was a feast for the senses, with their bodies entwining and separating in a breathtaking display of artistry.

    Màn ứng tác tiếp xúc của cặp đôi này là một bữa tiệc cho các giác quan, với cơ thể họ hòa quyện và tách rời trong một màn trình diễn nghệ thuật ngoạn mục.

  • Jayden and Maggie's contact improvisation routine seemed to defy gravity, with their limbs contorting and interlocking in a dizzying blur.

    Tiết mục ứng biến tiếp xúc của Jayden và Maggie dường như thách thức trọng lực, với tứ chi của họ uốn cong và đan vào nhau trong một cảnh mờ ảo đến chóng mặt.

  • Jessica and David's understanding of the principles of contact improvisation allowed them to obliterate boundaries between themselves and each other, creating a symphony of motion.

    Sự hiểu biết của Jessica và David về các nguyên tắc ứng biến khi tiếp xúc đã giúp họ xóa bỏ ranh giới giữa họ và nhau, tạo nên một bản giao hưởng chuyển động.

  • The crowd was left spellbound as Alison and Malcom's contact improvisation performance unfolded, an electrifying display of beauty and grace.

    Đám đông như bị mê hoặc khi màn trình diễn ngẫu hứng của Alison và Malcom diễn ra, một màn trình diễn đầy vẻ đẹp và duyên dáng.

  • As the lights dimmed, Adrian and Faith danced into the realm of contact improvisation, their every motion resonating with the audience.

    Khi ánh đèn mờ dần, Adrian và Faith bước vào thế giới ngẫu hứng, mọi chuyển động của họ đều tạo được tiếng vang với khán giả.

  • Jasmine and Taylor's contact improvisation masterpiece left the audience awestruck as they navigated each others' bodies with precision and passion.

    Kiệt tác ứng tác tiếp xúc của Jasmine và Taylor khiến khán giả vô cùng kinh ngạc khi họ điều khiển cơ thể nhau một cách chính xác và đầy đam mê.