Definition of conscription

conscriptionnoun

sự bắt buộc

/kənˈskrɪpʃn//kənˈskrɪpʃn/

The word "conscription" has its roots in the Latin words "conscriptor," meaning "enroller" or "register," and "scribere," meaning "to write." In the 16th century, the term "conscription" referred to the process of enrolling or registering people for military service. This was often done randomly, without regard for social class or occupation, and was seen as a way to maintain a large and diverse military force. Over time, the term "conscription" evolved to include not just military conscription but also involuntary service in other areas, such as labor or civil service. Today, conscription is often associated with forced labor or requisition of people or resources, particularly during times of war or national emergency. Despite its sometimes negative connotations, the word "conscription" remains an important part of many languages, reflecting the complex and often controversial history of military and civic service.

Summary
type danh từ
meaningchế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân
meaningđảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh)
namespace
Example:
  • After the passing of the conscription law, young men could no longer avoid military service.

    Sau khi luật nghĩa vụ quân sự được thông qua, thanh niên không còn có thể trốn tránh nghĩa vụ quân sự nữa.

  • The country's conscription policy ensured that a large army could be quickly mobilized in times of war.

    Chính sách nghĩa vụ quân sự của đất nước đảm bảo rằng một đội quân lớn có thể được huy động nhanh chóng trong thời chiến.

  • The idea of conscription was strongly opposed by various groups, including pacifists, who argued that it was a violation of individual rights.

    Ý tưởng về chế độ nghĩa vụ quân sự đã bị nhiều nhóm phản đối mạnh mẽ, bao gồm cả những người theo chủ nghĩa hòa bình, vì họ cho rằng đó là sự vi phạm quyền cá nhân.

  • Conscription ended in our country after the Cold War, and now military service is voluntary.

    Chế độ nghĩa vụ quân sự đã chấm dứt ở nước ta sau Chiến tranh Lạnh và hiện nay nghĩa vụ quân sự là tự nguyện.

  • Some argue that conscription is necessary to maintain a strong national defense, while others maintain that it is outdated and should be abolished.

    Một số người cho rằng chế độ nghĩa vụ quân sự là cần thiết để duy trì nền quốc phòng vững mạnh, trong khi những người khác lại cho rằng nó đã lỗi thời và cần phải bãi bỏ.

  • Conscription should be expanded to include women, according to some advocates, as this would provide greater equality and better utilize the country's resources.

    Theo một số người ủng hộ, chế độ nghĩa vụ quân sự nên được mở rộng cho cả phụ nữ vì điều này sẽ mang lại sự bình đẳng hơn và sử dụng tốt hơn các nguồn lực của đất nước.

  • Conscription was heavily enforced during the Vietnam War, leading to widespread opposition and protest.

    Chế độ nghĩa vụ quân sự được thực hiện nghiêm ngặt trong Chiến tranh Việt Nam, dẫn đến sự phản đối và phản kháng rộng rãi.

  • In conscription-based systems, the duration of military service can vary widely, from a few months to several years.

    Trong hệ thống nghĩa vụ quân sự, thời gian phục vụ quân sự có thể thay đổi rất nhiều, từ vài tháng đến vài năm.

  • Conscripts often receive less training than professional soldiers, which can have negative consequences for overall army readiness.

    Những người lính nghĩa vụ thường được đào tạo ít hơn so với những người lính chuyên nghiệp, điều này có thể gây ra hậu quả tiêu cực cho khả năng sẵn sàng chiến đấu nói chung của quân đội.

  • The political debate over conscription has intensified in recent years as budgets for defense and security have come under greater scrutiny.

    Cuộc tranh luận chính trị về chế độ nghĩa vụ quân sự đã trở nên gay gắt hơn trong những năm gần đây khi ngân sách dành cho quốc phòng và an ninh được giám sát chặt chẽ hơn.

Related words and phrases

All matches