Definition of conscript

conscriptverb

CONTRY

/kənˈskrɪpt//kənˈskrɪpt/

The term "conscript" derives from the Latin word "conscripere," meaning "to enroll." During the Roman Empire, conscription was used to recruit soldiers into the military. In medieval Europe, feudal lords were responsible for providing soldiers to the king in times of war, but in the late 15th century, the practice began to decline due to changing warfare tactics. The modern use of conscription can be traced back to the Napoleonic Wars in the early 19th century. Napoleon's armies were renowned for their military prowess, and he instituted a system of universal conscription, which required all able-bodied men to serve in the military for a designated period. The concept of conscription spread to other European countries as they sought to emulate Napoleon's success. During the 19th century, most European nations either introduced conscription or reinforced its use. Today, conscription remains a part of the defense strategies of many countries around the world, such as Russia, North Korea, China, and some European nations including Sweden, Finland, and Greece. In contrast, countries like the United States, Australia, and New Zealand use a volunteer-based system for their military, although they still maintain the right to declare conscription in times of war or emergency. In summary, the origin of the word "conscript" can be traced to its Latin roots, and its modern usage stems from the mass mobilization of soldiers for military service during the Napoleonic Wars.

Summary
type danh từ
meaningngười đến tuổi đi lính
type ngoại động từ
meaningbắt đi lính
namespace
Example:
  • During wartime, many young men were conscripted into the military against their will.

    Trong thời chiến, nhiều thanh niên bị bắt đi lính trái với ý muốn của họ.

  • His uncle had been conscripted during the Vietnam War and had never spoken of his experiences.

    Chú của ông đã bị bắt đi lính trong Chiến tranh Việt Nam và chưa bao giờ kể lại những trải nghiệm của mình.

  • Conscripts were often trained quickly and sent to the front lines, where they faced extreme danger and hardship.

    Những người lính nghĩa vụ thường được huấn luyện nhanh chóng và được đưa ra tiền tuyến, nơi họ phải đối mặt với nguy hiểm và khó khăn cực độ.

  • The government's decision to conscript women for military service sparked fierce debate in parliament.

    Quyết định bắt buộc phụ nữ tham gia nghĩa vụ quân sự của chính phủ đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt tại quốc hội.

  • Conscripts were discouraged from quitting, as desertions could lead to harsh penalties.

    Những người lính nghĩa vụ không được khuyến khích bỏ ngũ vì hành vi đào ngũ có thể dẫn đến những hình phạt khắc nghiệt.

  • The country's reliance on conscription in times of war has led to calls for a professional army.

    Sự phụ thuộc của đất nước vào chế độ nghĩa vụ quân sự trong thời chiến đã dẫn đến nhu cầu xây dựng quân đội chuyên nghiệp.

  • Many conscripts found solace in camaraderie with their fellow soldiers, despite the tough conditions.

    Nhiều tân binh tìm thấy niềm an ủi trong tình đồng chí với những người đồng đội, bất chấp điều kiện khắc nghiệt.

  • Conscripts from rural areas were often the most vulnerable, struggling to adapt to the rigours of military life.

    Những người lính từ vùng nông thôn thường là những người dễ bị tổn thương nhất, phải vật lộn để thích nghi với sự khắc nghiệt của cuộc sống quân ngũ.

  • The fate of conscripts who failed to complete their service was unclear, with some being sent to prison and others released with a criminal record.

    Số phận của những người lính nghĩa vụ không hoàn thành nghĩa vụ vẫn chưa rõ ràng, một số bị đưa vào tù, số khác được thả ra với tiền án.

  • Conscripts from ethnic minority regions sometimes faced accusations of being spies or collaborators, leading to distrust and conflict.

    Những người lính từ các vùng dân tộc thiểu số đôi khi phải đối mặt với cáo buộc là gián điệp hoặc cộng tác viên, dẫn đến sự mất lòng tin và xung đột.

Related words and phrases