kết hợp
/ˈkʌndʒərɪŋ//ˈkɑːndʒərɪŋ/The word "conjuring" comes from the Old French word "conjurer," which itself derives from the Latin "conjurare." The Latin "conjurare" means "to swear together" or "to conspire." Over time, the meaning shifted from a literal swearing to a more mystical sense of calling upon or summoning something, especially supernatural beings. This is likely due to the practice of "conjurations" in medieval magic, where spells and rituals were often used to invoke spirits or perform supernatural acts.
Ngay khi ảo thuật gia bắt đầu tiết mục, khán giả đã bị mê hoặc bởi màn ảo thuật quyến rũ của ông với những đồ vật và động vật từ tay áo.
Alice kinh ngạc nhìn tấm màn sân khấu được kéo lên để lộ ra ảo thuật gia đang triệu hồi một phi đội bóng bay, mỗi quả bay lơ lửng một cách duyên dáng vào không trung.
Những trò ảo thuật kỳ ảo của ảo thuật gia khiến khán giả nín thở khi anh ta thành công triệu hồi một chú chim bồ câu từ hư không.
Người biểu diễn triệu hồi một màn kết thúc hoành tráng từ trong túi của mình, trong khi đám đông há hốc mồm kinh ngạc khi anh dễ dàng triệu hồi một con người có kích thước đầy đủ.
Các ngón tay của nhà ảo thuật di chuyển với tốc độ nhanh như chớp khi ông tạo ra một loạt khăn quàng cổ và ruy băng đủ màu sắc.
Đứa trẻ ngồi phía sau khán giả vô cùng thích thú khi thấy ảo thuật gia lần lượt triệu hồi nhiều loại hoa đẹp trong một màn trình diễn ấn tượng.
Sức mạnh thôi miên của giọng nói của ảo thuật gia được khuếch đại khi ông triệu hồi chính xác nhiều đồ vật từ túi và ví của khán giả.
Chỉ cần một cú xoay cổ tay, người biểu diễn đã dễ dàng tạo ra một hàng kim cương lấp lánh, mỗi viên đều sáng lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu.
Không khí rộn ràng phấn khích khi ảo thuật gia triệu hồi một loạt nến khổng lồ, ngọn lửa nhảy múa theo điệu nhạc.
Đám đông như bị mê hoặc khi người biểu diễn tạo ra cả một khu rừng cây hùng vĩ, mỗi cây vươn cao lên không trung khi tấm màn sân khấu khép lại.
All matches