- The inmate applied for a conjugal visit, hoping to spend some quality time with his wife and strengthen their marriage.
Người tù đã nộp đơn xin thăm nuôi vợ, với hy vọng có thể dành thời gian chất lượng cho vợ và củng cố cuộc hôn nhân của họ.
- The prison implemented a conjugal visitation program to allow inmates to maintain close relationships with their spouses and families.
Nhà tù đã thực hiện chương trình thăm nuôi vợ chồng để cho phép tù nhân duy trì mối quan hệ chặt chẽ với vợ/chồng và gia đình.
- During their conjugal visit, the couple was allowed to spend several hours together in a private room equipped with a bed and other amenities.
Trong chuyến thăm vợ chồng, cặp đôi được phép dành nhiều giờ bên nhau trong một căn phòng riêng được trang bị giường và các tiện nghi khác.
- The conjugal visitation privilege is granted on a case-by-case basis, and our facility has a thorough screening process to ensure the safety and security of all parties involved.
Quyền thăm viếng của vợ chồng được cấp theo từng trường hợp cụ thể và cơ sở của chúng tôi có quy trình sàng lọc kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và an ninh cho tất cả các bên liên quan.
- The conjugal visits are highly supervised, and any suspicious behavior or violations of the rules will result in immediate suspension of the program.
Các cuộc thăm viếng vợ chồng được giám sát chặt chẽ và bất kỳ hành vi đáng ngờ hoặc vi phạm quy định nào cũng sẽ dẫn đến việc đình chỉ chương trình ngay lập tức.
- Some critics argue that conjugal visits encourage inmates to commit crimes in order to get access to this privilege.
Một số nhà phê bình cho rằng việc thăm nuôi của vợ chồng khuyến khích tù nhân phạm tội để có thể hưởng được đặc quyền này.
- However, advocates of conjugal visits point to the positive impact it has on reducing recidivism and improving the well-being of inmates and their families.
Tuy nhiên, những người ủng hộ việc thăm nuôi chỉ ra tác động tích cực của nó trong việc giảm tái phạm và cải thiện phúc lợi của tù nhân và gia đình họ.
- The conjugal visits are not intended to be a substitute for regular visits or marital counseling, but rather a supplement to these important aspects of rehabilitation.
Các cuộc thăm viếng vợ chồng không nhằm mục đích thay thế cho các cuộc thăm viếng thường xuyên hoặc tư vấn hôn nhân, mà là sự bổ sung cho những khía cạnh quan trọng của quá trình phục hồi chức năng.
- The conjugal visitation program has been successful in several prisons, resulting in increased marital satisfaction, reduced stress, and better adjustment to life after release.
Chương trình thăm nuôi vợ chồng đã thành công ở một số nhà tù, giúp tăng sự hài lòng trong hôn nhân, giảm căng thẳng và thích nghi tốt hơn với cuộc sống sau khi ra tù.
- Conjugal visits are a complex issue, and it is up to each individual institution to weigh the benefits and risks and decide whether it is the right decision for their facility.
Thăm khám vợ chồng là một vấn đề phức tạp và mỗi cơ sở phải cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro rồi quyết định xem đó có phải là quyết định đúng đắn cho cơ sở của mình hay không.