Definition of condo

condonoun

chung cư

/ˈkɒndəʊ//ˈkɑːndəʊ/

The term "condo" is short for "condominium." It originated from the Latin words "con" meaning "together" and "dominium" meaning "ownership." In the 1960s, real estate developers began using the term "condominium" to describe a type of shared property ownership where each unit was owned by an individual, but common areas such as hallways, elevators, and amenities were shared among all owners. Over time, the term "condo" emerged as a shortened version of "condominium." It is now widely used in North America and other parts of the world to refer to a residential building or complex where individual units are owned by the occupants.

namespace
Example:
  • After years of renting, Sarah and her husband finally signed the papers to purchase a cozy condo.

    Sau nhiều năm thuê nhà, Sarah và chồng cuối cùng đã ký giấy tờ mua một căn hộ chung cư ấm cúng.

  • The condo association has strict rules regarding noise levels and prohibited use of grills on the balconies.

    Hiệp hội chung cư có quy định nghiêm ngặt về mức độ tiếng ồn và cấm sử dụng vỉ nướng trên ban công.

  • Jason couldn't wait to move into his newly renovated condo, complete with a modern kitchen and expansive city views.

    Jason rất háo hức được chuyển đến căn hộ mới được cải tạo của mình, với nhà bếp hiện đại và tầm nhìn bao quát ra thành phố.

  • The real estate market for condos in this area is booming, with prices shooting up by double digits in the past year.

    Thị trường bất động sản căn hộ chung cư tại khu vực này đang bùng nổ với giá tăng vọt lên đến hai chữ số trong năm qua.

  • When Maria inherited her aunt's condo, she fell in love with its prime location in the heart of downtown.

    Khi Maria thừa kế căn hộ chung cư của dì mình, cô đã yêu thích vị trí đắc địa của nó ngay trung tâm thành phố.

  • The condo’s communal garden space provided a peaceful oasis just a few steps away from the busy city street.

    Không gian sân vườn chung của chung cư mang đến một ốc đảo yên bình chỉ cách phố xá đông đúc của thành phố vài bước chân.

  • Lena was excited to host holiday dinners in her spacious condo, with enough seating for all of her closest friends and family.

    Lena rất hào hứng khi được tổ chức tiệc tối ngày lễ trong căn hộ chung cư rộng rãi của mình, có đủ chỗ ngồi cho tất cả bạn bè thân thiết và gia đình.

  • After a long day at work, Adam found solace in the tranquility of his condo, enjoying the quietness that his elevated unit provided.

    Sau một ngày dài làm việc, Adam tìm thấy niềm an ủi trong sự yên tĩnh của căn hộ chung cư, tận hưởng sự yên tĩnh mà căn hộ trên cao mang lại.

  • The condo's concierge service helped Kristina keep track of package deliveries throughout her busy day.

    Dịch vụ trợ giúp của chung cư đã giúp Kristina theo dõi việc giao hàng trong suốt ngày bận rộn của cô.

  • Samuel couldn't bear the thought of having to leave his cozy condo during the upcoming winter freeze, opting to stay in and watch movies by the fireplace instead.

    Samuel không thể chịu nổi ý nghĩ phải rời khỏi căn hộ ấm cúng của mình trong đợt giá lạnh sắp tới, thay vào đó anh quyết định ở lại và xem phim bên lò sưởi.

Related words and phrases

All matches