Definition of concertmaster

concertmasternoun

người điều khiển buổi hòa nhạc

/ˈkɒnsətmɑːstə(r)//ˈkɑːnsərtmæstər/

"Concertmaster" originated from the Italian "concertino," meaning "small concert." In the 17th century, Italian Baroque composers began writing works featuring a smaller group of soloists ("concertino") playing against a larger ensemble ("ripieno"). The leader of the "concertino" was often the first violinist, becoming known as the "concertino maestro." Over time, this title evolved to "concertmaster," becoming synonymous with the leading violinist in an orchestra, responsible for tuning and leading the string section.

Summary
typedanh từ
meaningngười chỉ huy dàn nhạc
namespace
Example:
  • The renowned violinist, Sarah Parkers, currently serves as the concertmaster of the New York Philharmonic.

    Nghệ sĩ vĩ cầm nổi tiếng Sarah Parkers hiện đang là nhạc trưởng chính của Dàn nhạc giao hưởng New York.

  • During the performance, the concertmaster's precise and elegant bowing techniques lifted the symphony to new heights.

    Trong buổi biểu diễn, kỹ thuật kéo cung chính xác và tao nhã của nhạc trưởng đã đưa bản giao hưởng lên một tầm cao mới.

  • The concertmaster's responsibility is to lead the string section and ensure harmonious communication between the musicians on stage.

    Trách nhiệm của nhạc trưởng là chỉ huy nhóm nhạc dây và đảm bảo sự giao tiếp hài hòa giữa các nhạc công trên sân khấu.

  • The charismatic guitarist, Juan Garcia, has been the concertmaster of the National Orchestra of Colombia for over a decade.

    Nghệ sĩ guitar đầy lôi cuốn, Juan Garcia, đã là nhạc trưởng của Dàn nhạc quốc gia Colombia trong hơn một thập kỷ.

  • The conductor and concertmaster worked in tandem to deliver a breathtaking rendition of the contemporary classical piece.

    Người chỉ huy dàn nhạc và nghệ sĩ độc tấu đã phối hợp ăn ý để mang đến một bản nhạc cổ điển đương đại tuyệt vời.

  • Before becoming a concertmaster, Adam Robinson held various roles in renowned orchestras around the world, including the Bergen Philharmonic and the Sydney Symphony Orchestra.

    Trước khi trở thành nhạc trưởng, Adam Robinson đã đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau trong các dàn nhạc nổi tiếng trên thế giới, bao gồm Dàn nhạc giao hưởng Bergen và Dàn nhạc giao hưởng Sydney.

  • At the annual concert at Carnegie Hall, the concertmaster's passionate and vibrant rendition of the famous Mozart's Symphony No. 3 held the audience captive.

    Tại buổi hòa nhạc thường niên ở Carnegie Hall, màn trình diễn đầy đam mê và sống động của nghệ sĩ độc tấu bản Giao hưởng số 3 nổi tiếng của Mozart đã thu hút khán giả.

  • The concertmaster's delicate and nuanced performance left the audience mesmerized, and they rose to their feet with thunderous applause.

    Màn trình diễn tinh tế và đầy sắc thái của nghệ sĩ độc tấu đã khiến khán giả mê mẩn và họ đứng dậy vỗ tay như sấm.

  • As the concertmaster, Carlos Sánchez played an intricate and intricate solo that left the audience spellbound.

    Với tư cách là nghệ sĩ độc tấu, Carlos Sánchez đã chơi một bản độc tấu phức tạp và tinh tế khiến khán giả say mê.

  • The current concertmaster of the London Philharmonic, Bettina Mussumäki, infuses her unique style with an air of intensity and interpretation that leaves spectators speechless.

    Nghệ sĩ độc tấu chính hiện tại của Dàn nhạc giao hưởng London, Bettina Mussumäki, truyền vào phong cách độc đáo của mình một bầu không khí mãnh liệt và diễn giải khiến khán giả không nói nên lời.

Related words and phrases

All matches