Definition of computational linguistics

computational linguisticsnoun

ngôn ngữ học tính toán

/ˌkɒmpjuˌteɪʃənl lɪŋˈɡwɪstɪks//ˌkɑːmpjuˌteɪʃənl lɪŋˈɡwɪstɪks/

The term "computational linguistics" emerged in the 1950s and 60s as computers became increasingly powerful and linguists began to explore the potential of digital technology for analyzing language. The word "computational" reflects the use of computers to process large amounts of linguistic data and to generate quantitative or statistical insights into language structure and usage. "Linguistics," of course, refers to the scholarly study of language as a system of communication, encompassing its syntax, semantics, phonology, and sociolinguistic dimensions. In a sense, computational linguistics can be seen as a bridge between these two fields, harnessing the strengths of both to advance our understanding of how language works and how people use it. Its applications span a wide range of domains, from natural language processing and machine translation to speech recognition and text analytics, and its potential for transforming fields such as education, healthcare, and business is vast.

namespace
Example:
  • Computational linguistics involves using mathematical algorithms and computer science techniques to analyze and interpret natural language.

    Ngôn ngữ học tính toán liên quan đến việc sử dụng các thuật toán toán học và kỹ thuật khoa học máy tính để phân tích và diễn giải ngôn ngữ tự nhiên.

  • Researchers in computational linguistics are developing advanced natural language processing (NLPsystems that can understand and generate human-like responses.

    Các nhà nghiên cứu về ngôn ngữ học tính toán đang phát triển hệ thống xử lý ngôn ngữ tự nhiên tiên tiến (NLP) có khả năng hiểu và tạo ra phản hồi giống con người.

  • The applications of computational linguistics are diverse, including speech recognition, machine translation, sentiment analysis, and text summarization.

    Các ứng dụng của ngôn ngữ học tính toán rất đa dạng, bao gồm nhận dạng giọng nói, dịch máy, phân tích tình cảm và tóm tắt văn bản.

  • In computational linguistics, machine learning models are trained on large datasets of text to accurately predict the meaning of new, unseen language.

    Trong ngôn ngữ học tính toán, các mô hình học máy được đào tạo trên các tập dữ liệu văn bản lớn để dự đoán chính xác ý nghĩa của ngôn ngữ mới, chưa từng thấy.

  • Computational linguistics plays a critical role in empowering machine-human interactions by enabling better language understanding and communication.

    Ngôn ngữ học tính toán đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường tương tác giữa máy móc và con người bằng cách cho phép hiểu ngôn ngữ và giao tiếp tốt hơn.

  • The challenges of computational linguistics lie in dealing with the complexity, ambiguity, and variability inherent in human language.

    Thách thức của ngôn ngữ học tính toán nằm ở việc giải quyết tính phức tạp, mơ hồ và biến đổi vốn có trong ngôn ngữ con người.

  • As a subfield of linguistics, computational linguistics seamlessly combines knowledge from linguistics, computer science, and statistics.

    Là một phân ngành của ngôn ngữ học, ngôn ngữ học tính toán kết hợp nhuần nhuyễn kiến ​​thức từ ngôn ngữ học, khoa học máy tính và thống kê.

  • In computational linguistics, a key goal is to create language technologies that can effectively assist and augment human language abilities.

    Trong ngôn ngữ học tính toán, mục tiêu chính là tạo ra các công nghệ ngôn ngữ có thể hỗ trợ và tăng cường hiệu quả khả năng ngôn ngữ của con người.

  • Computational linguistics is at the forefront of advancing the scientific understanding of human language, with discoveries shedding light on the neural, cognitive, and computational aspects of language.

    Ngôn ngữ học tính toán đang đi đầu trong việc thúc đẩy sự hiểu biết khoa học về ngôn ngữ của con người, với những khám phá làm sáng tỏ các khía cạnh thần kinh, nhận thức và tính toán của ngôn ngữ.

  • As computational capabilities continue to increase, computational linguistics is expected to increasingly merge with other emerging fields, such as cognitive AI and neuroscience, to transform language research and applications.

    Khi khả năng tính toán tiếp tục tăng lên, ngôn ngữ học tính toán dự kiến ​​sẽ ngày càng kết hợp với các lĩnh vực mới nổi khác, chẳng hạn như AI nhận thức và khoa học thần kinh, để chuyển đổi nghiên cứu và ứng dụng ngôn ngữ.

Related words and phrases

All matches