Definition of compound fracture

compound fracturenoun

gãy xương phức hợp

/ˌkɒmpaʊnd ˈfræktʃə(r)//ˌkɑːmpaʊnd ˈfræktʃər/

The medical term "compound fracture" refers to a type of fracture (a break in a bone) where the bone has penetrated through the skin, causing an open wound. This term derives from the Latin word "compoundus," which means "mixed up" or "combined," due to the fact that both the bone and the soft tissues (such as muscle, fat, and skin) are involved in the injury. The term "compound" is also sometimes replaced by the more commonly used term "open fracture" to describe this type of bone break. The primary concern with compound fractures is the risk of infection as the bone and surrounding tissues are exposed to the external environment. Therefore, prompt medical attention is necessary to ensure proper cleaning and management of the injury to minimize the likelihood of complications.

namespace
Example:
  • After a freak accident, the athlete suffered a compound fracture in his leg, which required immediate medical attention.

    Sau một tai nạn bất ngờ, vận động viên này đã bị gãy xương phức tạp ở chân và phải được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • The victim's compound fracture was initially treated in the emergency room, but further surgery was necessary to ensure proper healing.

    Vết gãy xương phức tạp của nạn nhân ban đầu được điều trị tại phòng cấp cứu, nhưng vẫn cần phải phẫu thuật thêm để đảm bảo vết thương lành hẳn.

  • The elderly woman's compound fracture was a result of a slip and fall accident in her bathroom.

    Vết gãy xương phức tạp của người phụ nữ lớn tuổi là hậu quả của một tai nạn trượt ngã trong phòng tắm.

  • The military veteran's compound fracture, sustained during combat, left him with permanent nerve damage and requiring ongoing physical therapy.

    Gãy xương phức tạp của cựu chiến binh này xảy ra trong khi chiến đấu khiến anh bị tổn thương thần kinh vĩnh viễn và phải vật lý trị liệu liên tục.

  • The orthopedic surgeon carefully examined the patient's compound fracture, then expertly set the broken bones back in place.

    Bác sĩ chỉnh hình đã kiểm tra cẩn thận phần xương gãy phức tạp của bệnh nhân, sau đó khéo léo nắn lại xương gãy vào đúng vị trí.

  • The toddler's compound fracture, caused by an encounter with a heavy object, required multiple surgeries to ensure proper bone growth.

    Vết gãy xương phức tạp của đứa trẻ, do va chạm với vật nặng, phải phẫu thuật nhiều lần để đảm bảo xương phát triển bình thường.

  • The elderly couple's compound fractures, both sustained in a car accident, left them with a lengthy recovery process and many months of rehab.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi này đều bị gãy xương phức tạp trong một vụ tai nạn xe hơi, khiến họ phải trải qua quá trình phục hồi kéo dài và nhiều tháng phục hồi chức năng.

  • The construction worker's compound fracture, resulting from falling debris at a job site, was so severe that it severed the victim's tendons and required several surgeries.

    Vết gãy xương phức tạp của công nhân xây dựng, do mảnh vỡ rơi xuống tại công trường, nghiêm trọng đến mức làm đứt gân của nạn nhân và phải phẫu thuật nhiều lần.

  • The child's compound fracture, caused by a bicycle fall, was carefully cleaned and bandaged, then placed in a cast, allowing for proper healing.

    Vết gãy xương phức tạp của đứa trẻ, do ngã xe đạp, đã được vệ sinh và băng bó cẩn thận, sau đó bó bột để vết thương mau lành.

  • The adult's compound fracture, sustained during a sports injury, was fortunate to heal without any surrounding infection or complications.

    Vết gãy xương phức tạp của người lớn, xảy ra trong lúc chấn thương thể thao, may mắn đã lành mà không bị nhiễm trùng hay biến chứng nào xung quanh.

Related words and phrases

All matches