Definition of compost

compostnoun

phân ủ

/ˈkɒmpɒst//ˈkɑːmpəʊst/

The word "compost" comes from the Middle English word "compost" which in turn comes from the Old French word "compost" meaning "mixed" or "melted together." In Old French, the word "compost" referred to something that is mixed or melted together. In Middle English, the word "compost" was used to refer to something that is mixed or melted together, following the Old French usage. The word "compost" was derived from the Middle English word "compost" and ultimately from the Old French word "compost." Over time, the meaning of "compost" evolved to include any mixture or combination of organic materials, especially when it is used as a fertilizer, particularly in the context of agricultural or horticultural matters. It came to describe any mixture or combination of organic materials that is used as a fertilizer in a specific context or situation, particularly in the context of agricultural or horticultural matters. Today, "compost" is still used to describe any mixture or combination of organic materials that is used as a fertilizer, particularly in the context of agricultural or horticultural matters. In summary, the word "compost" originated in Old French from the word "compost," which means "mixed" or "melted together." Its original meaning referred to something that is mixed or melted together, but its meaning has since evolved to include any mixture or combination of organic materials that is used as a fertilizer, particularly in the context of agricultural or horticultural matters.

Summary
type danh từ
meaningphân trộn, phân compôt
type ngoại động từ
meaningbón phân, trộn
meaningchế thành phân trộn
namespace
Example:
  • My garden thrives on the nutrient-rich soil created from the compost I make at home.

    Khu vườn của tôi phát triển tốt nhờ đất giàu dinh dưỡng được tạo ra từ phân trộn mà tôi tự làm ở nhà.

  • Rather than throwing away our kitchen scraps, we compost them to help the environment.

    Thay vì vứt bỏ thức ăn thừa trong bếp, chúng ta hãy ủ chúng để bảo vệ môi trường.

  • The compost bin is overflowing with banana peels, coffee grounds, and apple cores.

    Thùng phân trộn đầy vỏ chuối, bã cà phê và lõi táo.

  • Composting helps to reduce waste and conserve resources necessary for food production.

    Ủ phân giúp giảm thiểu chất thải và bảo tồn các nguồn tài nguyên cần thiết cho sản xuất thực phẩm.

  • Our community garden has a large composting area where members can contribute their own organic waste.

    Khu vườn cộng đồng của chúng tôi có một khu vực ủ phân rộng lớn, nơi các thành viên có thể đóng góp rác thải hữu cơ của mình.

  • After experimenting with different composting methods, I've found that adding food waste to the bin once a week works best.

    Sau khi thử nghiệm nhiều phương pháp ủ phân khác nhau, tôi thấy rằng cho rác thải thực phẩm vào thùng một lần một tuần là hiệu quả nhất.

  • Composting is a great way to repurpose material that would otherwise decompose in a landfill, releasing methane into the atmosphere.

    Ủ phân là một cách tuyệt vời để tái sử dụng vật liệu vốn sẽ bị phân hủy trong bãi rác, giải phóng khí mê-tan vào khí quyển.

  • The compost technique is a win-win solution for both homemakers and the planet.

    Kỹ thuật ủ phân là giải pháp có lợi cho cả người nội trợ và hành tinh.

  • By using compost to enrich the soil, we're able to grow healthier plants and reduce our dependence on chemical fertilizers.

    Bằng cách sử dụng phân hữu cơ để làm giàu đất, chúng ta có thể trồng được những loại cây khỏe mạnh hơn và giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học.

  • Composting isn't just beneficial for plants – it also helps to control odors and prevent pests in the garden.

    Việc ủ phân không chỉ có lợi cho cây trồng mà còn giúp kiểm soát mùi hôi và ngăn ngừa sâu bệnh trong vườn.