Definition of complementary angle

complementary anglenoun

góc bù nhau

/ˌkɒmplɪmentri ˈæŋɡl//ˌkɑːmplɪmentri ˈæŋɡl/

The term "complementary angle" originated from the Greek word "completo," meaning "fulfill" or "complete." The concept of complementary angles, which refer to angles that add up to 180 degrees in a plane, was first documented by ancient Greeks such as Pythagoras and Euclid. Pythagoras, one of the most prominent philosophers and mathematicians in ancient Greece, is believed to have introduced the concept of complementary angles around the 6th century BCE. Euclid, on the other hand, mentioned complementary angles in his geometry textbook "Elements," which became an authoritative source for mathematics during the medieval period. In the English-speaking world, the word "complementary" first appeared in the Oxford English Dictionary (OED) in the 1400s, meaning "completing" or "making perfect." The mathematical term "complementary angle" was coined in the 19th century to describe angles that sum up to 180 degrees. In summary, the word "complementary angle" has its roots in ancient Greek philosophy and mathematics, where the concept of fulfillment and completeness was established. Its English meaning has since evolved, and its mathematical definition has become a fundamental concept in trigonometry and geometry.

namespace
Example:
  • The angle measurements in this triangle add up to 180 degrees, as the complementary angles are 50 degrees and 120 degrees.

    Tổng số đo các góc trong tam giác này là 180 độ vì các góc phụ nhau là 50 độ và 120 độ.

  • The algebraic sum of complementary angles, measured clockwise from the positive x-axis, is always 90 degrees.

    Tổng đại số của các góc bù nhau, được đo theo chiều kim đồng hồ từ trục x dương, luôn bằng 90 độ.

  • When two lines intersect at a right angle, their angles of intersection are complementary.

    Khi hai đường thẳng cắt nhau ở góc vuông thì các góc giao nhau của chúng bù nhau.

  • In a soccer match, the two teams showed complementary angle attitudes towards the game, with one team attacking more and the other more focused on defense.

    Trong một trận đấu bóng đá, hai đội thể hiện thái độ bổ sung cho nhau trong trận đấu, với một đội tấn công nhiều hơn và đội còn lại tập trung nhiều hơn vào phòng thủ.

  • In math class, students learn to identify complementary angles easily by looking for angles that add up to 90 degrees.

    Trong lớp toán, học sinh học cách xác định các góc bù nhau một cách dễ dàng bằng cách tìm các góc có tổng số đo bằng 90 độ.

  • The two opposing opinions presented in this debate form complementary angles, highlighting the different viewpoints and perspectives on the matter.

    Hai ý kiến ​​đối lập được trình bày trong cuộc tranh luận này tạo thành góc nhìn bổ sung, làm nổi bật các quan điểm và góc nhìn khác nhau về vấn đề này.

  • The composer used complementary angles of musical instruments to create a harmonious melody.

    Nhà soạn nhạc đã sử dụng các góc bổ sung của các nhạc cụ để tạo nên một giai điệu hài hòa.

  • The painter incorporated complementary angles into the composition of the painting to make it more visually appealing.

    Họa sĩ đã kết hợp các góc bổ sung vào bố cục của bức tranh để làm cho nó hấp dẫn hơn về mặt thị giác.

  • The architect utilized complementary angles in building the structure to make it more stable and structurally sound.

    Kiến trúc sư đã sử dụng các góc bổ sung trong quá trình xây dựng công trình để làm cho công trình ổn định hơn và có kết cấu vững chắc hơn.

  • The friendly competition between the two siblings forming complementary angles brought out the best of them in their respective fields.

    Sự cạnh tranh thân thiện giữa hai anh em tạo thành những góc bổ sung đã giúp họ thể hiện tốt nhất trong lĩnh vực của mình.