Definition of complement

complementverb

bổ sung

/ˈkɒmplɪment//ˈkɑːmplɪment/

The word "complement" has a rich history that dates back to the 15th century. It originates from the Latin words "compleare," which means "to fill up," and "plementum," meaning "a complement" or "a completion." In its earliest sense, a complement referred to something that completed or made perfect something else. Over time, the meaning of the word expanded to include the sense of something that harmonizes or enhances something else. For example, a complement to a meal might be a glass of wine that pairs well with the food. In modern English, the word "complement" is often used in a variety of contexts, including grammar, where it refers to a word or phrase that is used to complete the meaning of another word or phrase. It's also used in business and marketing, where a complement might refer to a product or service that enhances or enhances another product or service.

Summary
type danh từ
meaningphần bù, phần bổ sung
meaning(quân sự) quân số đầy đủ
exampleship's complement: quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu
meaning(ngôn ngữ học) bổ ngữ
type ngoại động từ
meaninglàm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
namespace
Example:
  • The red shirt complements the green pants perfectly.

    Chiếc áo sơ mi đỏ kết hợp hoàn hảo với chiếc quần xanh.

  • The spicy seasoning complements the sweetness of the dish.

    Gia vị cay nồng làm tăng thêm vị ngọt của món ăn.

  • Her red lipstick complements her olive skin tone.

    Màu son đỏ tôn lên làn da màu ô liu của cô.

  • The calm blue water complements the green mountains in the background.

    Mặt nước trong xanh êm ả làm nổi bật những ngọn núi xanh phía sau.

  • The soft floral pattern complements the simplicity of the white tablecloth.

    Họa tiết hoa mềm mại làm nổi bật sự đơn giản của khăn trải bàn màu trắng.

  • The quietness of the room complements the soothing sounds of the piano.

    Sự yên tĩnh của căn phòng hòa quyện với âm thanh êm dịu của đàn piano.

  • The salty sea air complements the sweetness of the ice cream.

    Không khí biển mặn làm tăng thêm vị ngọt của kem.

  • The bold print blouse complements the understated suit.

    Chiếc áo cánh in họa tiết đậm làm nổi bật bộ vest giản dị.

  • The rich aroma of the coffee complements the nutty flavor of the hazelnut spread.

    Hương thơm nồng nàn của cà phê hòa quyện với hương vị béo ngậy của hạt phỉ.

  • The serene garden complements the peaceful sound of the water fountain.

    Khu vườn thanh bình kết hợp với âm thanh yên bình của đài phun nước.

Related words and phrases

All matches