Definition of compact disc

compact discnoun

đĩa CD

/ˌkɒmpækt ˈdɪsk//ˌkɑːmpækt ˈdɪsk/

The term "compact disc" (CD) was coined by Philips and Sony in the late 1970s when the two companies teamed up to develop a new technology to replace the outdated analog format of vinyl records and cassette tapes. The name "compact disc" speaks to the physical characteristics of the new format. The discs, roughly the size of a sandwich plate, are compact and less bulky compared to the larger vinyl records. They are also highly reflective, which led to the addition of the term "digital" in the original proposal for the name, as it was meant to represent the digital nature of the technology. However, the term "digital compact disc" was deemed too long, and "compact disc" was ultimately settled upon. Besides its practicality, the name served as a trade-off between the two companies' different approaches. Philips, the world's largest manufacturer of vinyl records, preferred the term "digital record," while Sony, the leader in cassette tape technology, advocated for "compact disc." In 1982, the first CD player, the Sony CDP-101, hit the market, and the technology quickly became popular, offering superior sound quality, durability, and the ability to store large amounts of information. Today, CD technology continues to evolve, with the development of blu-ray discs for high-definition audio and video content.

namespace
Example:
  • She slipped the compact disc into her CD player and hit play, eager to listen to her favorite album.

    Cô ấy cho đĩa CD vào máy nghe nhạc và nhấn nút phát, háo hức được nghe album yêu thích của mình.

  • The musician signed a limited edition compact disc for his fans, making it a collector's item.

    Nhạc sĩ đã ký tặng một đĩa CD phiên bản giới hạn cho người hâm mộ, biến nó thành một món đồ sưu tầm.

  • I still have my first compact disc, which I bought back in the '90s, but it's getting a bit scratched now.

    Tôi vẫn còn giữ chiếc đĩa CD đầu tiên mà tôi mua vào những năm 90, nhưng giờ nó đã hơi bị trầy xước.

  • The store had a great sale on compact discs, so I stocked up on some new tunes.

    Cửa hàng đang có chương trình giảm giá đĩa CD nên tôi đã mua một số đĩa nhạc mới.

  • The concert was released on compact disc, as well as vinyl and digital formats.

    Buổi hòa nhạc được phát hành dưới dạng đĩa CD, đĩa than và kỹ thuật số.

  • I prefer listening to music on compact discs because the sound quality is better than on streaming services.

    Tôi thích nghe nhạc trên đĩa CD vì chất lượng âm thanh tốt hơn so với các dịch vụ phát trực tuyến.

  • The punk band released their latest album on compact disc and cassette, in honor of the old-school underground scene.

    Ban nhạc punk này đã phát hành album mới nhất của họ trên đĩa CD và băng cassette để tôn vinh phong cách nhạc underground cổ điển.

  • The celebrity revealed that she still listens to compact discs in her car because she thinks the radio stations are too commercial.

    Người nổi tiếng này tiết lộ rằng cô vẫn nghe đĩa CD trên xe hơi vì cô cho rằng các đài phát thanh quá thương mại.

  • The classic rock album has been remastered and reissued on compact disc, with bonus tracks and improved sound quality.

    Album nhạc rock cổ điển này đã được làm lại và phát hành lại trên đĩa CD, với các bản nhạc tặng kèm và chất lượng âm thanh được cải thiện.

  • His music library consists mostly of compact discs, which he says allows him to appreciate the intricate details of the tracks more fully.

    Thư viện nhạc của anh chủ yếu là đĩa CD, anh cho biết điều này giúp anh đánh giá cao hơn những chi tiết phức tạp của các bản nhạc.