Definition of community sentence

community sentencenoun

bản án cộng đồng

/kəˌmjuːnəti ˈsentəns//kəˌmjuːnəti ˈsentəns/

The term "community sentence" originated in the United Kingdom's criminal justice system as a replacement for the outdated term "probation order." It was introduced in 1991 through the Criminal Justice Act, which aimed to modernize and streamline the criminal justice system. The term "community sentence" refers to a type of punishment that is handed down to offenders as an alternative to imprisonment. It involves a combination of community-based supervision, rehabilitation, and punishment aimed at addressing the offender's needs and reducing the likelihood of reoffending. The community sentence typically lasts between six months to three years, and during this time, the offender is supervised by a probation officer or a community rehabilitation company (CRC). The supervision may include various requirements such as attending counseling or educational courses, paying compensation or fines, performing community service or unpaid work, and observing a curfew. The community sentence has been increasingly popular in recent years because it offers several advantages over imprisonment, such as being less expensive, allowing offenders to maintain employment, and being more effective at rehabilitating offenders and reducing recidivism rates.

namespace
Example:
  • The neighborhood community came together to organize a cleanup campaign to make their streets more pleasant and safe.

    Cộng đồng dân cư đã cùng nhau tổ chức chiến dịch dọn dẹp để đường phố trở nên dễ chịu và an toàn hơn.

  • The local community has been actively advocating for better resources and facilities for children in the area.

    Cộng đồng địa phương đã tích cực vận động để có thêm nguồn lực và cơ sở vật chất tốt hơn cho trẻ em trong khu vực.

  • The online gaming community is known for its friendly and supportive atmosphere, where players help each other out.

    Cộng đồng chơi game trực tuyến nổi tiếng với bầu không khí thân thiện và hỗ trợ, nơi người chơi giúp đỡ lẫn nhau.

  • The condominium community located near the park has been organizing frequent outdoor activities for residents of all ages.

    Cộng đồng chung cư nằm gần công viên thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoài trời cho cư dân ở mọi lứa tuổi.

  • The eldercare community in the town has set up regular senior citizen clubs and events to combat social isolation.

    Cộng đồng chăm sóc người cao tuổi trong thị trấn đã thành lập các câu lạc bộ và sự kiện dành cho người cao tuổi thường xuyên để chống lại tình trạng cô lập xã hội.

  • The travel community on social media has been sharing valuable tips and recommendations for budget-friendly destinations.

    Cộng đồng du lịch trên mạng xã hội đã chia sẻ những mẹo và khuyến nghị hữu ích về các điểm đến tiết kiệm.

  • The farming community in the rural area has been working tirelessly to promote sustainable farming practices and protect the environment.

    Cộng đồng nông dân ở vùng nông thôn đã làm việc không ngừng nghỉ để thúc đẩy các hoạt động canh tác bền vững và bảo vệ môi trường.

  • The student dormitory community has been participating in group study sessions and campaigns to raise awareness about mental health issues.

    Cộng đồng ký túc xá sinh viên đã tham gia các buổi học nhóm và chiến dịch nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần.

  • The music community in the city is thriving with a plethora of rental spaces for artists looking to perform their original compositions.

    Cộng đồng âm nhạc trong thành phố đang phát triển mạnh mẽ với vô số không gian cho thuê dành cho các nghệ sĩ muốn biểu diễn các sáng tác gốc của mình.

  • The indie film community in the city has been collaborating on low-budget productions, and the results have been quite impressive.

    Cộng đồng làm phim độc lập trong thành phố đã hợp tác thực hiện những bộ phim kinh phí thấp và kết quả thu được khá ấn tượng.