Definition of community property

community propertynoun

tài sản cộng đồng

/kəˌmjuːnəti ˈprɒpəti//kəˌmjuːnəti ˈprɑːpərti/

The concept of community property can be traced back to the Roman legal system, where marital assets and debts were considered joint property of the spouses. This idea was then adopted by a number of European legal systems, including Spanish and Portuguese laws. However, the term "community property" first appeared in the United States in the 19th century, as many American states were adopting it as a way of simplifying divorce proceedings. Community property refers to the legal and financial system under which spouses jointly own all property (both real and personal) and debts acquired during their marriage, subject to certain exceptions. In community property states, spouses have equal rights and responsibilities over these assets and liabilities, and must agree on how they will be divided upon divorce, death, or legal separation. The resulting division of these marital assets and debts is often referred to as a "community property settlement" or "divorce decree." Today, nine states recognize community property laws: Arizona, California, Idaho, Louisiana, Nevada, New Mexico, Texas, Washington, and Wisconsin. While each of these states has its own unique community property laws, the basic principles of this legal system remain intact. Despite its popularity in the United States, community property is less common across the world. Many countries, such as the United Kingdom and Australia, follow a different legal system, often based on the notion of separate property ownership. However, community property remains an intriguing and complex area of legal study, with debates ongoing regarding its potential impact on gender equality, financial security, and family dynamics.

namespace
Example:
  • In their divorce settlement, the couple agreed that all assets and debts acquired during their marriage would be considered community property.

    Trong thỏa thuận ly hôn, cặp đôi đồng ý rằng mọi tài sản và nợ nần phát sinh trong thời gian hôn nhân sẽ được coi là tài sản chung.

  • Under the laws of this state, all property earned or acquired during the marriage becomes community property, regardless of whose name it is in.

    Theo luật của tiểu bang này, mọi tài sản kiếm được hoặc có được trong thời gian hôn nhân đều trở thành tài sản chung, bất kể tài sản đó đứng tên ai.

  • During their divorce proceedings, the judge ordered that the proceeds from the sale of the marital home would be split equally as community property.

    Trong quá trình ly hôn, thẩm phán đã ra lệnh rằng số tiền thu được từ việc bán nhà chung sẽ được chia đều như tài sản chung.

  • Because they lived in a community property state, the business that they both owned would be divided equally between them in the event of a divorce.

    Vì họ sống ở một tiểu bang theo chế độ tài sản chung nên doanh nghiệp mà cả hai đều sở hữu sẽ được chia đều cho họ trong trường hợp ly hôn.

  • After their spouse passed away, the decedent's surviving spouse was entitled to a share of the community property, as determined by state law.

    Sau khi vợ/chồng của người quá cố qua đời, người vợ/chồng còn sống của người quá cố có quyền được hưởng một phần tài sản chung theo quy định của luật tiểu bang.

  • As part of their prenuptial agreement, the couple specified which assets would be considered separate property and which would be considered community property.

    Theo thỏa thuận trước hôn nhân, cặp đôi này đã chỉ định tài sản nào sẽ được coi là tài sản riêng và tài sản nào sẽ được coi là tài sản chung.

  • In community property states, debts acquired during marriage are also considered community property, though the responsibility of repayment may fall on one spouse or the other.

    Ở các tiểu bang theo chế độ tài sản chung, các khoản nợ phát sinh trong thời kỳ hôn nhân cũng được coi là tài sản chung, mặc dù trách nhiệm trả nợ có thể thuộc về một trong hai vợ chồng.

  • After a lengthy legal battle, the former couple finally agreed that the community property would be sold and the proceeds split equally.

    Sau một cuộc chiến pháp lý kéo dài, cặp đôi này cuối cùng đã đồng ý rằng tài sản chung sẽ được bán và số tiền thu được sẽ được chia đều.

  • During the marriage, the couple had acquired a significant amount of community property, including several pieces of real estate and various investment accounts.

    Trong thời gian kết hôn, cặp đôi này đã mua lại một lượng lớn tài sản chung, bao gồm một số bất động sản và nhiều tài khoản đầu tư khác nhau.

  • According to state law, community property is divided equally between the spouses in the event of a divorce or when one spouse passes away, unless otherwise specified in a prenuptial agreement.

    Theo luật của tiểu bang, tài sản chung sẽ được chia đều cho vợ chồng trong trường hợp ly hôn hoặc khi một trong hai vợ chồng qua đời, trừ khi có quy định khác trong thỏa thuận tiền hôn nhân.

Related words and phrases

All matches