Definition of community hospital

community hospitalnoun

bệnh viện cộng đồng

/kəˌmjuːnəti ˈhɒspɪtl//kəˌmjuːnəti ˈhɑːspɪtl/

The term "community hospital" emerged in the mid-20th century as a response to the evolving healthcare needs of local communities. Before this time, healthcare delivery was largely confined to private practices and small, hospital-like facilities called dispensaries or cottage hospitals. These hospitals catered to the limited needs of a specific area's population. As medical technology advanced and chronic diseases became more prevalent, the community hospital concept began to take shape. These hospitals were designed to provide a wider range of medical services, incorporating specialized departments such as essential surgery, intensive care units, radiology, and pathology. They also endeavored to promote community participation in their operations by including physicians in their governance structures and partnering with local organizations to offer healthcare programs. Community hospitals were also founded on the principles of patient-centered care, accessibility, and affordability. Unlike larger city hospitals that charged exorbitant fees and served more affluent clients, community hospitals aimed to make essential healthcare services available and affordable to locals regardless of their socioeconomic status. Today, community hospitals continue to play a critical role in meeting the healthcare needs of local populations, with the majority of the US population accessing healthcare through these institutions. They serve as anchors in their communities, providing essential services, community outreach programs, and training opportunities for aspiring healthcare professionals.

namespace
Example:
  • The local community hospital provides high-quality medical care to patients in the surrounding area.

    Bệnh viện cộng đồng địa phương cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế chất lượng cao cho bệnh nhân ở khu vực xung quanh.

  • After a car accident, the victim was rushed to the nearest community hospital for treatment.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, nạn nhân đã được đưa nhanh đến bệnh viện cộng đồng gần nhất để điều trị.

  • The new community hospital in town has state-of-the-art facilities and specialized services that were not previously available in the area.

    Bệnh viện cộng đồng mới trong thị trấn có cơ sở vật chất hiện đại và các dịch vụ chuyên khoa mà trước đây không có ở khu vực này.

  • The elderly population in the community depends heavily on the services offered by the local community hospital for their healthcare needs.

    Người cao tuổi trong cộng đồng phụ thuộc rất nhiều vào các dịch vụ chăm sóc sức khỏe do bệnh viện cộng đồng địa phương cung cấp.

  • The community hospital is committed to providing affordable healthcare to all members of the community, regardless of their income level.

    Bệnh viện cộng đồng cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng cho mọi thành viên trong cộng đồng, bất kể mức thu nhập của họ.

  • The community hospital hosts regular health screenings and educational programs to promote preventative care and improve the overall health of the community.

    Bệnh viện cộng đồng tổ chức các buổi khám sức khỏe định kỳ và các chương trình giáo dục để thúc đẩy việc chăm sóc phòng ngừa và cải thiện sức khỏe tổng thể của cộng đồng.

  • The community hospital has a team of highly skilled and compassionate healthcare providers who are dedicated to providing personalized care to each patient.

    Bệnh viện cộng đồng có đội ngũ nhân viên chăm sóc sức khỏe có tay nghề cao và tận tâm, luôn tận tụy chăm sóc từng bệnh nhân.

  • In the event of a medical emergency, the community hospital is the go-to source for urgent care in the area.

    Trong trường hợp cấp cứu y tế, bệnh viện cộng đồng là nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc khẩn cấp trong khu vực.

  • The community hospital works closely with other healthcare providers and organizations in the community to ensure a coordinated and comprehensive approach to healthcare.

    Bệnh viện cộng đồng hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các tổ chức khác trong cộng đồng để đảm bảo phương pháp tiếp cận chăm sóc sức khỏe toàn diện và phối hợp.

  • The community hospital actively seeks input and feedback from the community to continuously improve and adapt its services to meet the changing needs of the population.

    Bệnh viện cộng đồng chủ động tìm kiếm ý kiến ​​đóng góp và phản hồi từ cộng đồng để liên tục cải thiện và điều chỉnh các dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu thay đổi của người dân.

Related words and phrases

All matches