Definition of commercial traveller

commercial travellernoun

du khách thương mại

/kəˌmɜːʃl ˈtrævələ(r)//kəˌmɜːrʃl ˈtrævələr/

The term "commercial traveller" originally emerged in the mid-19th century as a description for individuals who traveled from place to place, selling goods or promoting services on behalf of a company. These travelers, also known as "door-to-door salesmen," typically covered long distances by train, horse-drawn carriage, or even on foot, visiting small towns and rural areas to meet with potential customers. During this time, the popularity of mail-order catalogs was on the rise, and many companies used commercial travelers to expand their customer base beyond urban areas. These travelers would carry product samples or company literature, demonstrate the benefits of their products, and attempt to persuade customers to place an order. They were paid a commission based on the volume of sales they generated. As transportation options improved and communication technology advanced, some companies replaced door-to-door selling with marketing techniques such as direct mail, print ads, and phone sales. However, the term "commercial traveller" has persisted and is still occasionally used to describe salespeople who travel to meet with clients or demonstrate products in person. Additionally, the term has evolved to include other types of traveling professionals, such as consultants, recruiters, and auditors, who travels for business purposes.

namespace
Example:
  • The commercial traveller visited several towns and cities to promote our new product.

    Du khách thương mại đã đến thăm một số thị trấn và thành phố để quảng bá sản phẩm mới của chúng tôi.

  • She spent most of her time travelling by train and staying in hotels as a commercial traveller.

    Bà dành phần lớn thời gian để đi tàu và nghỉ tại khách sạn với tư cách là một du khách thương mại.

  • Due to the rise of online shopping, the number of commercial travellers has significantly decreased in recent years.

    Do sự gia tăng của mua sắm trực tuyến, số lượng khách du lịch thương mại đã giảm đáng kể trong những năm gần đây.

  • The commercial traveller presented his sales pitch to prospective clients in a formal boardroom setting.

    Khách du lịch thương mại trình bày bài thuyết trình bán hàng của mình với các khách hàng tiềm năng trong bối cảnh phòng họp trang trọng.

  • His job as a commercial traveller kept him on the road for weeks at a time, leaving little time for personal life.

    Công việc của một nhân viên du lịch đòi hỏi ông phải di chuyển nhiều tuần liền, không có nhiều thời gian cho cuộc sống cá nhân.

  • As a commercial traveller, she encountered a variety of people and cultures during her travels.

    Là một du khách thương mại, bà đã gặp gỡ nhiều người và nhiều nền văn hóa khác nhau trong những chuyến đi của mình.

  • The company sent a team of commercial travellers across the country to showcase their latest technologies.

    Công ty đã cử một nhóm du khách thương mại đi khắp cả nước để giới thiệu những công nghệ mới nhất của họ.

  • He spent hours planning his routes and scheduling meetings as a commercial traveller.

    Ông đã dành nhiều giờ để lập kế hoạch cho lộ trình và sắp xếp các cuộc họp như một du khách thương mại.

  • The commercial traveller's success hinged on his ability to build relationships with clients and demonstrate the product's benefits.

    Sự thành công của du khách thương mại phụ thuộc vào khả năng xây dựng mối quan hệ với khách hàng và chứng minh lợi ích của sản phẩm.

  • The commercial traveller's job required him to carry a vast array of samples and brochures in his cases.

    Công việc của một nhân viên du lịch đòi hỏi anh ta phải mang theo rất nhiều mẫu hàng và tờ rơi trong va li của mình.