Definition of commercial farming

commercial farmingnoun

nông nghiệp thương mại

/kəˌmɜːʃl ˈfɑːmɪŋ//kəˌmɜːrʃl ˈfɑːrmɪŋ/

The term "commercial farming" originated during the 18th century in British colonies, such as South Africa and Australia, as a way to distinguish large-scale farming operations from subsistence farming. Subsistence farming, also known as smallholding or peasant farming, refers to the cultivation of crops primarily for personal consumption and the sale of any surplus. Commercial farming, on the other hand, involves the production of crops or livestock for sale in the market, with the aim of generating a profit. This form of farming typically involves the use of modern technology and business management techniques to maximize efficiency and productivity. Commercial farming evolved as a response to increasing demand for agricultural products and the desire to tap into global trade networks. It has become an important source of income for many farmers and a significant contributor to global food production.

namespace
Example:
  • Commercial farming involves the use of advanced technology and modern techniques to cultivate crops and raise livestock on a large scale for profit.

    Nông nghiệp thương mại là việc sử dụng công nghệ tiên tiến và kỹ thuật hiện đại để trồng trọt và chăn nuôi trên quy mô lớn nhằm mục đích kiếm lợi nhuận.

  • The country's commercial farming industry has expanded dramatically in recent years, thanks to favorable government policies and investing in infrastructure.

    Ngành nông nghiệp thương mại của đất nước đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, nhờ các chính sách thuận lợi của chính phủ và đầu tư vào cơ sở hạ tầng.

  • Commercial agriculture is essential to the economy of many developed nations, providing jobs, exports, and a steady supply of food.

    Nông nghiệp thương mại đóng vai trò thiết yếu đối với nền kinh tế của nhiều quốc gia phát triển, cung cấp việc làm, xuất khẩu và nguồn cung cấp thực phẩm ổn định.

  • Critics of commercial farming argue that it leads to environmental degradation, as chemical-heavy farming practices harm soil quality and contribute to water pollution.

    Những người chỉ trích nền nông nghiệp thương mại cho rằng nó dẫn đến suy thoái môi trường vì các hoạt động canh tác sử dụng nhiều hóa chất gây hại cho chất lượng đất và góp phần gây ô nhiễm nước.

  • In response to these concerns, many farmers have turned to alternative methods such as organic farming and sustainable agriculture in recent years.

    Để giải quyết những lo ngại này, nhiều nông dân đã chuyển sang các phương pháp thay thế như canh tác hữu cơ và nông nghiệp bền vững trong những năm gần đây.

  • Large-scale commercial farming operations require significant investment, with costs for land, equipment, and labor adding up quickly.

    Hoạt động chăn nuôi thương mại quy mô lớn đòi hỏi đầu tư đáng kể, với chi phí về đất đai, thiết bị và nhân công tăng nhanh.

  • Despite potential drawbacks, commercial farming remains a viable and lucrative industry for many, as demand for food continues to grow worldwide.

    Bất chấp những nhược điểm tiềm ẩn, ngành nông nghiệp thương mại vẫn là một ngành khả thi và sinh lợi đối với nhiều người, vì nhu cầu về thực phẩm tiếp tục tăng trên toàn thế giới.

  • New technologies, such as precision farming and vertical agriculture, have the potential to revolutionize commercial farming practices, increasing yields and reducing environmental impacts.

    Các công nghệ mới, chẳng hạn như canh tác chính xác và canh tác thẳng đứng, có khả năng cách mạng hóa các hoạt động canh tác thương mại, tăng năng suất và giảm tác động đến môi trường.

  • In some regions, commercial farming is not only profitable but also a means of preserving cultural heritage, as traditional crops and farming methods are maintained and passed down through generations.

    Ở một số vùng, canh tác thương mại không chỉ có lợi nhuận mà còn là phương tiện bảo tồn di sản văn hóa, vì các loại cây trồng và phương pháp canh tác truyền thống được duy trì và truyền qua nhiều thế hệ.

  • As the world's population continues to grow, it is clear that commercial farming will play a crucial role in meeting global food demands, requiring continued innovation and sustainability efforts.

    Khi dân số thế giới tiếp tục tăng, rõ ràng là ngành nông nghiệp thương mại sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu lương thực toàn cầu, đòi hỏi phải liên tục đổi mới và nỗ lực phát triển bền vững.