used in orders to tell somebody to hurry or to try harder
được sử dụng trong mệnh lệnh để bảo ai đó nhanh lên hoặc cố gắng hơn
- Come on! We don't have much time.
Thôi nào! Chúng ta không có nhiều thời gian đâu.
- Come on! Try once more.
Thôi nào! Thử thêm lần nữa đi.
to walk onto the stage
bước lên sân khấu
to join a team during a game
tham gia một đội trong một trò chơi
- Wilson came on for Kane ten minutes before the end of the game.
Wilson vào sân thay Kane mười phút trước khi trận đấu kết thúc.
to improve or develop in the way you want
để cải thiện hoặc phát triển theo cách bạn muốn
- The project is coming on fine.
Dự án đang tiến triển tốt đẹp.
used to show that you know what somebody has said is not correct
được sử dụng để chỉ ra rằng bạn biết điều ai đó nói là không đúng
- Oh, come on—you know that isn't true!
Ồ, thôi nào - bạn biết điều đó không đúng mà!
to begin
để bắt đầu
- I can feel a cold coming on.
Tôi cảm thấy cơn cảm lạnh đang đến gần.
- I think there's rain coming on.
Tôi nghĩ trời sắp mưa.
- It came on to rain.
Trời sắp mưa.
to start
để bắt đầu
- What time does the news come on?
Tin tức phát sóng vào lúc mấy giờ?
to begin to operate
để bắt đầu hoạt động
- Set the oven to come on at six.
Đặt lò nướng ở chế độ bật lúc sáu giờ.
- When does the heating come on?
Khi nào thì hệ thống sưởi ấm được bật?