Definition of come after

come afterphrasal verb

đến sau

////

The phrase "come after" is a compound preposition, consisting of the words "come" and "after." The origin of this expression can be traced back to Old English, where "cuman" (meaning "to come") and "æfter" (meaning "after") were distinct words. In Old English, the phrase "cuman æfter" was used to indicate that one event followed another in time. Over time, as the language evolved, the two words were put together to form the compound preposition "come after." This new expression, "come after," gradually became more commonly used than the separate words in the Middle English period. Today, the compound preposition "come after" is widely used in English to convey the concept of temporal succession or sequence. It is a useful phrase that allows speakers to communicate the idea that one event takes place after another in a clear and concise manner.

namespace
Example:
  • The sun comes up every morning, bringing another day full of possibilities.

    Mặt trời mọc mỗi buổi sáng, mang đến một ngày mới tràn đầy những điều mới mẻ.

  • She promised to come over later to help me with my project.

    Cô ấy hứa sẽ ghé qua sau để giúp tôi làm dự án.

  • The storm came out of nowhere and caught us off guard.

    Cơn bão bất ngờ ập đến và khiến chúng tôi trở tay không kịp.

  • The train comes into the station every hour, allowing us to travel easily.

    Mỗi giờ có một chuyến tàu vào ga, giúp chúng tôi di chuyển dễ dàng.

  • They came to realize that they made a mistake and needed to make amends.

    Họ nhận ra rằng họ đã phạm sai lầm và cần phải sửa chữa.

  • After a long day, I come home exhausted and ready to unwind.

    Sau một ngày dài, tôi trở về nhà trong tình trạng kiệt sức và muốn thư giãn.

  • The deadline for the project is coming closer and we need to work harder to finish on time.

    Thời hạn của dự án đang đến gần và chúng ta cần phải làm việc chăm chỉ hơn để hoàn thành đúng hạn.

  • I came across an old photo album and got nostalgic about the past.

    Tôi tình cờ tìm thấy một album ảnh cũ và cảm thấy hoài niệm về quá khứ.

  • The doctor came straight to the point and gave us his diagnosis.

    Bác sĩ đi thẳng vào vấn đề và đưa ra chẩn đoán cho chúng tôi.

  • He came clean and admitted his mistake, sparing us any further doubt.

    Anh ấy đã thành thật và thừa nhận sai lầm của mình, khiến chúng tôi không còn nghi ngờ gì nữa.