Definition of comb out

comb outphrasal verb

chải ra

////

The phrase "comb out" originated in the context of grooming hair. A comb is a tool with teeth spaced close together, usually made of plastic, wood, or metal, used to detangle and smooth hair. The term "comb out" stems from this use and refers to the act of gently combing through hair to remove knots and tangles. The term itself is pretty self-explanatory, as it implies "combing out" any unwanted entanglements from hair, leaving it smooth, neat, and free-flowing. The earliest recorded use of the phrase "comb out" can be traced back to the late 1800s. The specific origins of the phrase are unclear, but it's likely that it came from the notion of "beating out" tangles from hair, as pounding or combing through hair can be compared to "beating something out."

namespace
Example:
  • After shampooing her hair, she combed it out gently to prevent breakage.

    Sau khi gội đầu, cô chải tóc nhẹ nhàng để tránh tóc gãy.

  • His thick, curly hair was a challenge to comb out completely in the morning.

    Mái tóc dày và xoăn của anh ấy rất khó chải hết vào buổi sáng.

  • She often uses a wide-tooth comb to take out the tangles from her daughter's hair before bathing her.

    Cô thường dùng lược răng thưa để gỡ rối tóc cho con gái trước khi tắm cho bé.

  • The groomer combed out his dog's fur thoroughly before trimming his coat.

    Người chải lông cho chó thật kỹ trước khi cắt tỉa lông.

  • The hairdresser combed out the knots one by one, making sure every strand was smooth and tangle-free.

    Người thợ làm tóc chải từng nút thắt một, đảm bảo mọi sợi tóc đều mượt và không bị rối.

  • The stylist recommended that she comb out her hair with a special detangling brush before blow-drying for a smoother finish.

    Nhà tạo mẫu tóc khuyên cô nên chải tóc bằng lược gỡ rối chuyên dụng trước khi sấy khô để tóc trông mượt mà hơn.

  • The old woman's inability to comb out her own hair was a source of frustration for her caregiver.

    Việc bà lão không thể tự chải tóc khiến người chăm sóc bà cảm thấy bực bội.

  • He combed out his daughter's hair every night to prevent matting and encourage healthy hair growth.

    Ông chải tóc cho con gái mình mỗi tối để tránh tóc rối và kích thích tóc mọc khỏe mạnh.

  • Some people prefer to comb out their hair in sections to make the process easier and quicker.

    Một số người thích chải tóc theo từng phần để quá trình này dễ dàng và nhanh hơn.

  • After swimming, she combed out her hair to remove any chlorine buildup and prevent breakage.

    Sau khi bơi, cô chải tóc để loại bỏ hết clo tích tụ và ngăn tóc gãy.