Definition of com

comabbreviation

com

/kɒm//kɑːm/

"Com" is a prefix that comes from the Latin word "cum," meaning "with" or "together." It's used to indicate a joining, association, or shared action. Examples: * **Combine:** To join things together. * **Communicate:** To share information. * **Compete:** To strive together. The prefix "com" is incredibly common and adds a sense of connection or collaboration to words.

namespace
Example:
  • The customer service representative listened to my complaint with compassion, demonstrating complete understanding and professionalism, as if we were old friends catching up comically.

    Nhân viên dịch vụ khách hàng đã lắng nghe khiếu nại của tôi với sự thông cảm, thể hiện sự hiểu biết và tính chuyên nghiệp, như thể chúng tôi là những người bạn cũ gặp lại nhau một cách vui vẻ.

  • When I discovered a clothing item with a sizable hole in it, I was genuinely astonished, as if I had found a buried treasure comically.

    Khi phát hiện ra một món đồ quần áo có một lỗ thủng khá lớn, tôi thực sự kinh ngạc, như thể tôi đã tìm thấy một kho báu bị chôn vùi một cách hài hước.

  • The sun lit up the sky in an explosion of vivid oranges and reds, making the entire scene seem almost surreal, as if I had stumbled upon a watercolor painting come to life comically.

    Mặt trời chiếu sáng bầu trời với những tia sáng cam và đỏ rực rỡ, khiến toàn bộ khung cảnh trở nên gần như siêu thực, như thể tôi đã tình cờ nhìn thấy một bức tranh màu nước trở nên sống động một cách hài hước.

  • As I sat down at the table, savoring the aroma of the freshly brewed coffee, I felt a sense of calm and contentment wash over me, as if I had been transported to a tranquil sanctuary comically.

    Khi ngồi xuống bàn, thưởng thức hương thơm của tách cà phê mới pha, tôi cảm thấy một cảm giác bình yên và mãn nguyện tràn ngập khắp cơ thể, như thể tôi đã được đưa đến một nơi ẩn dật yên tĩnh một cách hài hước.

  • The animal shelter was full of furry friends eagerly waiting for a chance at adoption, each one sporting a unique and adorable personality that made me laugh and smile, as if I had been greeted by a roomful of comedians at an open mic night comically.

    Trại cứu hộ động vật có rất nhiều bạn lông lá háo hức chờ đợi cơ hội được nhận nuôi, mỗi bạn đều có một tính cách độc đáo và đáng yêu khiến tôi bật cười và mỉm cười, như thể tôi được chào đón bởi một căn phòng đầy nghệ sĩ hài trong một đêm nhạc mic mở một cách hài hước.

  • The enchanting tune of the flute echoed through the air, drawing me in like a moth to the flame, as if I had been under its spell for ages comically.

    Âm điệu quyến rũ của tiếng sáo vang vọng trong không khí, cuốn tôi vào như con thiêu thân lao vào ngọn lửa, như thể tôi đã bị nó mê hoặc một cách buồn cười trong nhiều thế kỷ.

  • As I bolted down the cobbled street, my heart racing, I felt a surge of adrenaline pumping through my veins, as if I had become a warrior in a high-stakes action movie comically.

    Khi tôi lao nhanh xuống con phố lát đá cuội, tim tôi đập thình thịch, tôi cảm thấy một luồng adrenaline chạy khắp huyết quản, như thể tôi đã trở thành một chiến binh trong một bộ phim hành động căng thẳng một cách hài hước.

  • The painting depicted a vibrant and mesmerizing world, full of life and movement, that seemed almost alive, as if it had a will of its own comically.

    Bức tranh miêu tả một thế giới sống động và mê hoặc, tràn đầy sức sống và chuyển động, dường như sống động, như thể nó có ý chí riêng một cách hài hước.

  • The cozy ambiance of the bookstore felt homey and inviting, as if I had entered a safe haven, surrounded by bookshelves filled with scintillating stories that offered an alluring promise of endless delight comically.

    Không khí ấm cúng của hiệu sách mang lại cảm giác như ở nhà và hấp dẫn, như thể tôi đã bước vào một thiên đường an toàn, được bao quanh bởi những giá sách chứa đầy những câu chuyện hấp dẫn, hứa hẹn mang đến niềm vui bất tận một cách hài hước.

  • The night sky beckoned me, its velvety blackness dotted with twinkling stars that appeared as if they were the spy from a James Bond flick, twinkling in conspiracy to keep me up into the wee hours of the morning comically.

    Bầu trời đêm vẫy gọi tôi, màu đen nhung của nó điểm xuyết những vì sao lấp lánh trông như thể chúng là những điệp viên trong phim James Bond, lấp lánh như một âm mưu khiến tôi thức đến tận sáng một cách buồn cười.

Related words and phrases

All matches