Definition of colour bar

colour barnoun

thanh màu

/ˈkʌlə bɑː(r)//ˈkʌlər bɑːr/

The term "color bar" or "colour bar" originated during the mid-20th century as a reference to policies that restricted the employment, occupation, or social status of individuals based on their skin color or ethnic background. In some African and Asian countries, these policies were imposed by European colonial powers as a means of maintaining the dominance of the white population. The color bar could take many forms, such as restrictions on certain jobs or professions being reserved for whites only, quotas limiting the number of non-whites in certain areas or occupations, or segregation in public spaces such as schools and hospitals. In this way, color bars were a tool for enforcing social and economic inequalities, with people's opportunities and prospects in life severely limited by their skin color. The term "color bar" is still used today to describe similar forms of discrimination, such as hiring practices that favor people of a particular ethnicity or skin color, or segregation in housing and neighborhoods. The phrase "breaking the color bar" is sometimes used to signify the removal of these restrictions and the promotion of equality and fairness.

namespace
Example:
  • The scientific diagram contains a color bar that indicates the temperature scale, ranging from cold blue at the low end to hot red at the high end.

    Biểu đồ khoa học có thanh màu biểu thị thang nhiệt độ, từ màu xanh lạnh ở mức thấp đến màu đỏ nóng ở mức cao.

  • The weather forecast display includes a color bar that corresponds to different levels of precipitation, with green representing light showers and dark blue indicating heavy rainfall.

    Màn hình dự báo thời tiết bao gồm thanh màu tương ứng với các mức độ mưa khác nhau, trong đó màu xanh lá cây biểu thị mưa nhẹ và màu xanh lam đậm biểu thị mưa lớn.

  • The color bar in the medical imaging scan reveals a range of intensities, with brighter white signifying a healthy tissue and deeper gray representing an area of concern.

    Thanh màu trong hình ảnh chụp y tế cho thấy nhiều cường độ khác nhau, trong đó màu trắng sáng hơn biểu thị mô khỏe mạnh và màu xám đậm hơn biểu thị khu vực đáng lo ngại.

  • The color bar on the map indicates different elevations, with green for low lands and brown for hilltops.

    Thanh màu trên bản đồ biểu thị các độ cao khác nhau, trong đó màu xanh lá cây dành cho vùng đất thấp và màu nâu dành cho đỉnh đồi.

  • The stock market chart includes a color bar that distinguishes positive gains in green and negative losses in red.

    Biểu đồ thị trường chứng khoán bao gồm một thanh màu phân biệt mức tăng dương màu xanh lá cây và mức giảm âm màu đỏ.

  • The music player features a color bar to show the position of the track, with green at the beginning and red at the end.

    Trình phát nhạc có thanh màu hiển thị vị trí của bản nhạc, với màu xanh lá cây ở đầu và màu đỏ ở cuối.

  • The color bar provided on the grammar websiter shifts from green to red to represent the level of difficulty in learning the skill, with green for fundamental and red for challenging.

    Thanh màu được cung cấp trên trang web ngữ pháp chuyển từ xanh lá cây sang đỏ để biểu thị mức độ khó khi học kỹ năng, trong đó xanh lá cây là cơ bản và đỏ là khó.

  • The color bar in the architecture software helps to differentiate between the exterior (blueand interior (red) of the building.

    Thanh màu trong phần mềm kiến ​​trúc giúp phân biệt phần bên ngoài (màu xanh) và phần bên trong (màu đỏ) của tòa nhà.

  • The color bar displayed on the chemistry graphic indicates the pH levels, from basic pink to acidic yellow.

    Thanh màu hiển thị trên đồ họa hóa học cho biết mức độ pH, từ màu hồng cơ bản đến màu vàng có tính axit.

  • The color bar in the graph representing the mathematical function varies from blue to red to represent different degrees of dominance or independence of the variable.

    Thanh màu trong đồ thị biểu diễn hàm toán học thay đổi từ xanh sang đỏ để biểu thị các mức độ thống trị hoặc độc lập khác nhau của biến.