đặt
/ˈkɒləkət//ˈkɑːləkət/The word "collocate" originates from the Latin word "collocāre," which means "to place together" or "to arrange." It's formed from the prefix "col-" (meaning "together") and the verb "locāre" (meaning "to place"). "Collocate" entered English in the 16th century, initially referring to the act of placing things side by side. Over time, it developed into its current linguistic meaning, referring to words that typically appear together in a text.
Ứng viên phối hợp tốt với người phỏng vấn và trả lời câu hỏi một cách tự tin.
Thị phần của công ty đã ngang bằng với các đối thủ cạnh tranh, khiến họ khó có thể nổi bật.
Đạo luật An sinh xã hội kết hợp với tiết kiệm hưu trí vì cả hai đều là khía cạnh quan trọng của kế hoạch tài chính khi về già.
Từ "khẩn cấp" được dùng kết hợp với "thời hạn" vì chúng mang ý nghĩa quan trọng và cấp thiết.
Cụm từ "giải pháp cuối cùng" được sử dụng kết hợp với "lựa chọn" vì chúng gợi ý ý tưởng chỉ được sử dụng khi các giải pháp khác không hiệu quả.
Động từ "emerge" kết hợp với "trend" vì cả hai đều biểu thị sự gia tăng hoặc xuất hiện.
Tính từ "khiêm tốn" được sử dụng kết hợp với "phong cách sống" vì chúng liên quan đến sự giản dị và tiết chế.
Các từ "mặc dù" và "bất chấp" được sử dụng kết hợp với nhau để chỉ sự kiên trì trước nghịch cảnh hoặc thay đổi.
Cụm từ "up to par" được dùng kèm với "standards" hoặc "expecteds" vì chúng biểu thị sự tuân thủ hoặc xuất sắc.
Danh từ "altercation" và "disagreement" được sử dụng kết hợp khi chúng biểu thị sự khác biệt về quan điểm, niềm tin hoặc sở thích.
All matches