- The committee is collectively responsible for making important decisions.
Ủy ban có trách nhiệm chung trong việc đưa ra những quyết định quan trọng.
- The jury collectively agreed on the defendant's guilt.
Hội đồng xét xử đều nhất trí về tội lỗi của bị cáo.
- The orchestra performed as a collective entity, creating a breathtaking symphony.
Dàn nhạc biểu diễn như một thực thể tập thể, tạo nên một bản giao hưởng ngoạn mục.
- The school faculty collectively decided to implement a new curriculum.
Toàn thể giảng viên nhà trường đã cùng nhau quyết định triển khai chương trình giảng dạy mới.
- After the election, the newly formed government collectively pledged to serve the people.
Sau cuộc bầu cử, chính phủ mới thành lập đã cùng nhau cam kết phục vụ người dân.
- The group's collective efforts led to a successful fundraiser for the charity.
Những nỗ lực chung của cả nhóm đã mang lại thành công cho hoạt động gây quỹ từ thiện.
- The audience collectively burst into applause as the performer finished their act.
Khán giả đồng loạt vỗ tay khi người biểu diễn kết thúc tiết mục của mình.
- The sports team collectively celebrated their victory over their rivals.
Toàn đội thể thao cùng nhau ăn mừng chiến thắng trước đối thủ.
- The family collectively agreed to put their difference aside for the sake of unity.
Cả gia đình cùng đồng lòng gạt bỏ bất đồng để hướng tới sự đoàn kết.
- The residents collectively asked for urgent action to address the pollution in their community.
Người dân cùng nhau yêu cầu hành động khẩn cấp để giải quyết tình trạng ô nhiễm trong cộng đồng của họ.