Definition of collar

collarnoun

cổ áo

/ˈkɒlə/

Definition of undefined

The word "collar" has its origins in Old French, where it was spelled "colier". This term referred to a type of neckwear worn by men, particularly a cord or strap worn around the neck, often as a symbol of office or status. The word "collar" entered Middle English around the 13th century, taking its French form and spelling. Initially, it referred solely to the neckwear, but over time, it expanded to encompass other meanings, such as the rim of a bell, a boundary or edge, or a reference point. In modern English, the word "collar" is commonly used in various contexts, including fashion (e.g., collared shirt), dogs (e.g., dog collar), and even racing (e.g., chequered flag with a stumbling point called the "flag's collar"). Despite its evolution, the core idea of the word – referring to something that encircles or surrounds – remains the same as it was in its earliest French and Old English forms.

Summary
type danh từ
meaningcổ áo
examplesoft collar: cổ mềm
examplestiff collar: cổ cứng
exampledetachable collar: cổ rời
meaningvòng cổ (chó, ngựa)
meaning(kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm
type ngoại động từ
meaningtóm, tóm cổ, bắt
examplesoft collar: cổ mềm
examplestiff collar: cổ cứng
exampledetachable collar: cổ rời
meaning(từ lóng) chiếm, lây, xoáy
meaningcuôn lại mà nướng (thịt, cá)
namespace

the part around the neck of a shirt, jacket or coat that usually folds down

phần quanh cổ áo sơ mi, áo khoác hoặc áo khoác thường gập xuống

Example:
  • a coat with a fur collar

    một chiếc áo khoác có cổ lông

  • I turned up my collar against the wind (= to keep warm).

    Tôi lật cổ áo lên để tránh gió (= để giữ ấm).

  • He always wears a collar and tie for work.

    Anh ấy luôn đeo cổ áo và đeo cà vạt khi đi làm.

Extra examples:
  • He wore a collar and tie for the occasion.

    Anh ấy mặc một chiếc cổ áo và cà vạt cho dịp này.

  • His collar was undone.

    Cổ áo của anh ấy đã được cởi ra.

  • His tie was knotted below his open collar.

    Cà vạt của anh ta được thắt nút bên dưới cổ áo mở.

  • She turned up her coat collar for extra warmth.

    Cô xắn cao cổ áo khoác để thêm ấm áp.

  • The shirt had a button-down collar.

    Chiếc áo sơ mi có cổ cài nút.

a band of leather or plastic put around the neck of an animal, especially a dog

một dải da hoặc nhựa đeo quanh cổ động vật, đặc biệt là chó

Example:
  • a collar and lead/leash

    một chiếc vòng cổ và dây chì/dây xích

  • The dog slipped its collar and ran off.

    Con chó tuột cổ và bỏ chạy.

Related words and phrases

a band made of a strong material that is put round something, such as a pipe or a machine, to make it stronger or to join two parts together

một dải làm bằng vật liệu chắc chắn được đặt xung quanh một cái gì đó, chẳng hạn như một cái ống hoặc một cái máy, để làm cho nó chắc chắn hơn hoặc nối hai bộ phận lại với nhau

Idioms

hot under the collar
(informal)angry or embarrassed
  • He got very hot under the collar when I asked him where he'd been all day.