Definition of cold snap

cold snapnoun

thời tiết lạnh đột ngột

/ˈkəʊld snæp//ˈkəʊld snæp/

The expression "cold snap" refers to a sudden and brief drop in temperature for a few days or a few weeks. The origin of this term can be traced back to the 1850s in the United States, where it was first used to describe a sudden,rigid drop in temperature that resulted in an increase in the demand for warmer clothing and heating supplies. The word "snap" in this context comes from the way the temperature can seem to suddenly snap, or suddenly drop. In older usage, it could also allude to the way limbs or outdoor structures could become noticeably brittle and snap under the brunt of sudden cold. The term gained popularity after it was used in a 1955 American television show called "Adventures of Superman," where Superman's nemesis, Mr. Freeze, insisted that he had caused a "terrible cold snap" by blasting the village with his special freeze ray. The phrase is now widely used in meteorological reports and everyday life to describe sudden and prolonged periods of cold weather.

namespace
Example:
  • The current cold snap has left the city blanketed in snow and ice, making travel treacherous for commuters.

    Đợt lạnh hiện nay đã bao phủ toàn bộ thành phố trong tuyết và băng, khiến việc đi lại trở nên nguy hiểm đối với người đi làm.

  • During this cold snap, many people have been staying indoors with blankets and hot cocoa to avoid the bitter cold.

    Trong đợt lạnh giá này, nhiều người đã ở trong nhà với chăn và ca cao nóng để tránh cái lạnh cắt da cắt thịt.

  • The sudden drop in temperature has caught many people off guard, as they were not prepared for such a harsh cold snap.

    Nhiệt độ giảm đột ngột khiến nhiều người bất ngờ vì họ không chuẩn bị cho đợt lạnh giá khắc nghiệt đến vậy.

  • The gardens and parks have been eerily still during this cold snap, with the frozen ponds casting a serene and icy glow in the moonlight.

    Các khu vườn và công viên trở nên tĩnh lặng đến kỳ lạ trong đợt giá lạnh này, với những ao nước đóng băng tỏa ra ánh sáng thanh bình và băng giá dưới ánh trăng.

  • The car batteries in my neighborhood have been failing due to the extreme cold, causing many people to walk or take public transportation instead.

    Ắc quy ô tô ở khu phố tôi đều hỏng do thời tiết quá lạnh, khiến nhiều người phải đi bộ hoặc đi phương tiện công cộng.

  • The cold snap has also caused some discomfort for those with respiratory issues, as the dry, frigid air can trigger asthma and coughing fits.

    Đợt lạnh này cũng gây ra một số khó chịu cho những người có vấn đề về hô hấp, vì không khí khô và lạnh có thể gây ra bệnh hen suyễn và ho.

  • Central heating systems have been working overtime to accommodate the sudden hike in demand, causing some to worry about high utility bills.

    Hệ thống sưởi ấm trung tâm phải hoạt động hết công suất để đáp ứng nhu cầu tăng đột ngột, khiến một số người lo lắng về hóa đơn tiền điện tăng cao.

  • The cold snap has frozen over some of the local waterways, making it ideal for ice skating and ice fishing enthusiasts.

    Đợt lạnh đã đóng băng một số tuyến đường thủy địa phương, khiến nơi đây trở nên lý tưởng cho những người đam mê trượt băng và câu cá trên băng.

  • The sudden drop in temperature has caused some problems for the local agriculture industry, as crops are not able to thrive in such harsh conditions.

    Nhiệt độ giảm đột ngột đã gây ra một số vấn đề cho ngành nông nghiệp địa phương vì cây trồng không thể phát triển tốt trong điều kiện khắc nghiệt như vậy.

  • The forecast for the next few days predicts a return to more mild weather, signaling the end of this brutal cold snap.

    Dự báo trong vài ngày tới cho biết thời tiết sẽ ôn hòa hơn, báo hiệu đợt lạnh giá khắc nghiệt này sẽ kết thúc.