Definition of code word

code wordnoun

từ mã

/ˈkəʊd wɜːd//ˈkəʊd wɜːrd/

The term "code word" originated during World War II as a way for military and intelligence agencies to communicate sensitive information securely. In this era of heightened espionage and espionage, it was crucial to prevent enemies from intercepting and deciphering critical messages. This is where code words came in; they were secretly chosen words or phrases that represented specific objects, individuals, or outcomes in confidential correspondence. The use of code words allowed intelligence agencies to communicate complicated and critical information without exposing their true meaning to prying ears. Codes replaced standard words with replacement words, making it harder for eavesdroppers to decipher messages. These replacement words could be applied to entire sentences or specific key words, known as ciphers, to further ensure confidentiality. Code words were primarily used for military and espionage operations as they enabled secret agents to communicate crucial data without jeopardizing the mission's successful outcome. These words also served as a reminder of the confidential nature of the information being discussed, acting as a security protocol to ensure it was not leaked to unauthorized individuals. In summary, the origin of the term "code word" dates back to World War II, where it was born out of the need for secrecy and confidentiality in military and intelligence communication. It stands as a significant reminder of the importance of confidentiality and the evolution of communication methods in the context of national defense and espionage.

namespace
Example:
  • The spy whispered the code word into the agent's ear, alerting him to the location of the hidden bomb.

    Điệp viên thì thầm mật mã vào tai điệp viên, báo cho anh ta biết vị trí quả bom được giấu.

  • The detective shared the code word with his team in a hushed tone, ensuring that only trusted members knew its significance.

    Thám tử đã chia sẻ mật mã này với nhóm của mình một cách thì thầm, đảm bảo rằng chỉ những thành viên đáng tin cậy mới biết được ý nghĩa của nó.

  • The hacker inserted the code word into the encryption system, granting access to sensitive data.

    Tin tặc đã chèn mật mã vào hệ thống mã hóa, cấp quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm.

  • The safe's combination included a complex code word, known only to the owner and a select few.

    Mã khóa của két sắt bao gồm một mật mã phức tạp mà chỉ có chủ sở hữu và một số ít người được chọn mới biết.

  • The secret agent received the code word via a secure messaging service, confirming the identity of a potential informant.

    Điệp viên này đã nhận được mật mã thông qua dịch vụ nhắn tin an toàn, xác nhận danh tính của người cung cấp thông tin tiềm năng.

  • During the hostage situation, the negotiator requested the code word from the kidnapper, guaranteeing the safe release of the captives.

    Trong tình huống bắt cóc con tin, người đàm phán đã yêu cầu kẻ bắt cóc cung cấp mật mã để đảm bảo việc thả người bị bắt an toàn.

  • The linguist deciphered the ancient code word, unlocking a forgotten temple filled with priceless artifacts.

    Nhà ngôn ngữ học đã giải mã được mật mã cổ xưa, mở khóa một ngôi đền bị lãng quên chứa đầy những hiện vật vô giá.

  • The nurse relayed the emergency code word to the medical team, signaling that a critical situation had arisen.

    Y tá truyền đạt mã lệnh khẩn cấp cho nhóm y tế, báo hiệu rằng tình huống nguy cấp đã xảy ra.

  • The teacher advised her students to memorize the code words for school emergencies, such as lockdown or evacuation.

    Cô giáo khuyên học sinh ghi nhớ các mật mã cho các trường hợp khẩn cấp ở trường, chẳng hạn như đóng cửa hoặc sơ tán.

  • The analyst used the code word to access the confidential database, revealing crucial information that would save countless lives.

    Nhà phân tích đã sử dụng mật mã để truy cập vào cơ sở dữ liệu bí mật, tiết lộ thông tin quan trọng có thể cứu sống vô số sinh mạng.