- During the secret operation, the agents used the code name "Ocean Wave" to communicate with each other.
Trong suốt hoạt động bí mật, các điệp viên đã sử dụng mật danh "Ocean Wave" để liên lạc với nhau.
- The intelligence agency assigned the code name "Shadow" to the undercover agent who gathered information on the enemy's movements.
Cơ quan tình báo đã đặt mật danh "Shadow" cho điệp viên ngầm có nhiệm vụ thu thập thông tin về các hoạt động của kẻ thù.
- The scientist's experimental project was given the code name "Project Phoenix" to maintain secrecy.
Dự án thử nghiệm của nhà khoa học này được đặt mật danh là "Dự án Phượng hoàng" để giữ bí mật.
- The military's top-secret mission had the code name "Thunderbolt" to prevent any leaks of information.
Nhiệm vụ tuyệt mật của quân đội có mật danh là "Thunderbolt" để ngăn chặn mọi rò rỉ thông tin.
- The spy used the code name "Silver Falcon" to communicate with her handlers while gathering intelligence in enemy territory.
Nữ điệp viên này sử dụng mật danh "Silver Falcon" để liên lạc với người điều khiển trong khi thu thập thông tin tình báo trong lãnh thổ của kẻ thù.
- The intelligence agency used the code name "Raven" to identify a high-ranking official who was suspected of working for the enemy.
Cơ quan tình báo đã sử dụng mật danh "Raven" để xác định một quan chức cấp cao bị tình nghi làm việc cho kẻ thù.
- The covert operation was called "Emerald Star" to conceal the true nature of the mission from unauthorized personnel.
Chiến dịch bí mật này được gọi là "Ngôi sao ngọc lục bảo" nhằm che giấu bản chất thực sự của nhiệm vụ khỏi những người không có thẩm quyền.
- The military's special forces unit was given the code name "Sniper" due to their expertise in long-range combat.
Đơn vị lực lượng đặc biệt của quân đội được đặt mật danh là "Bắn tỉa" vì họ có chuyên môn trong tác chiến tầm xa.
- The police used the code name "Cloak" to describe a notorious criminal who was difficult to catch.
Cảnh sát sử dụng mật danh "Cloak" để mô tả một tên tội phạm khét tiếng khó bị bắt.
- The research facility assigned the code name "X-Ray" to their new project, which involved developing a revolutionary new technology.
Cơ sở nghiên cứu này đã đặt mật danh "X-Ray" cho dự án mới của họ, liên quan đến việc phát triển một công nghệ mới mang tính cách mạng.