Definition of coconut shy

coconut shynoun

dừa nhút nhát

/ˈkəʊkənʌt ʃaɪ//ˈkəʊkənʌt ʃaɪ/

The term "coconut shy" originally comes from a traditional carnival game that originated in the United Kingdom during the late 19th century. In this game, players throw balls or other objects at a structure with hanging coconuts in order to knock them down. The structure and game are called a "coconut shy" after the name of the popular fruit, which was a popular prize for successful players. The term has since been adopted in English-speaking countries as a familiar name for this type of carnival game, and has become a part of the wider cultural vocabulary associated with fairgrounds and amusement parks.

namespace
Example:
  • As soon as we entered the fair, we couldn't resist the familiar sound of coconuts being hurled at the coconut shy.

    Ngay khi bước vào hội chợ, chúng tôi không thể cưỡng lại âm thanh quen thuộc của tiếng ném dừa vào thùng đựng dừa.

  • The children cheered as they won several prizes at the coconut shy, proudly clutching their plush toys.

    Những đứa trẻ reo hò khi giành được một số giải thưởng ở trò chơi thả dừa, tự hào ôm chặt những món đồ chơi nhồi bông của mình.

  • We took turns throwing the balls at the dozen precariously perched coconuts, hoping for a well-aimed shot.

    Chúng tôi thay phiên nhau ném những quả bóng vào hàng chục quả dừa đậu chênh vênh, hy vọng sẽ ném trúng đích.

  • After a storm rolled through, the coconut shy was still standing tall and ready for more action.

    Sau khi cơn bão đi qua, cây dừa vẫn đứng thẳng và sẵn sàng cho hành động tiếp theo.

  • The vibrant colors of the prizes on display at the coconut shy caught the eye of the passing crowds.

    Những màu sắc rực rỡ của các giải thưởng được trưng bày tại bãi dừa đã thu hút sự chú ý của đám đông đi qua.

  • With each successful hit, the pieces of coconut shattered into a million tiny fragments, raining down on the ground below.

    Với mỗi cú đánh thành công, những mảnh dừa vỡ tan thành hàng triệu mảnh nhỏ, rơi xuống đất như mưa.

  • The game originated from a typical coconut shy found at fairgrounds years ago, and is still a popular attraction today.

    Trò chơi này có nguồn gốc từ trò chơi ném dừa thường thấy ở các khu hội chợ cách đây nhiều năm và vẫn là trò chơi thu hút nhiều người cho đến ngày nay.

  • The aroma of sunscreen and coconut oil mixed in the air as families enjoyed the challenges of the coconut shy side show.

    Mùi thơm của kem chống nắng và dầu dừa hòa quyện trong không khí khi các gia đình thích thú với thử thách của chương trình biểu diễn xiếc dừa.

  • The persistent clanging of the coconut shy echoed through the carnival, beckoning anyone nearby to give it a try.

    Tiếng leng keng dai dẳng của cây dừa vang vọng khắp lễ hội, mời gọi bất kỳ ai ở gần hãy thử chơi.

  • The excitement and anticipation at the coconut shy never seemed to fade, as visitors kept returning, hoping for the perfect shot.

    Sự phấn khích và mong đợi ở rặng dừa dường như không bao giờ phai nhạt khi du khách liên tục quay lại, hy vọng chụp được bức ảnh hoàn hảo.