Definition of cocktail party

cocktail partynoun

tiệc cocktail

/ˈkɒkteɪl pɑːti//ˈkɑːkteɪl pɑːrti/

The term "cocktail party" is believed to have originated in the United States during the Prohibition era in the 1920s. The word "cocktail" was already in use at the time, referring to a mixed alcoholic drink often made with spirits, bitters, and a sweetener. One popular theory about the origin of the term "cocktail party" suggests that it was coined by journalist and socialiteination E.B. White, who used the term in a 1925 letter to describe a small gathering where drinks with cocktail ingredients were served. However, this theory is disputed by some historians who claim that the term was in use prior to White's letter. Another theory attributes the term to New York bartender and bar owner Henry C. Ramos, who popularized the Ramos Gin Fizz cocktail in the early 1900s. Ramos's bar, the famous McKinney's Bar on Washington Square, was said to have been the scene of many gatherings where clients would prepare and taste different cocktails, earning it the name "cocktail party." Whichever theory is true, the term "cocktail party" came to define a social event where guests would enjoy a range of cocktails, often served by a dedicated bartender, in a relaxed atmosphere. The cocktail party as we know it today has evolved to include not only drinks but also canapés, finger foods, and conversation. It has become a popular way to celebrate important occasions, such as weddings, graduations, and corporate events, around the world.

namespace
Example:
  • Sarah enjoyed mingling with guests at the cocktail party hosted by the country club.

    Sarah thích giao lưu với khách tại bữa tiệc cocktail do câu lạc bộ đồng quê tổ chức.

  • The lively chatter and clinking of glasses at the cocktail party made it difficult for the pianist to be heard.

    Tiếng trò chuyện rôm rả và tiếng chạm ly trong bữa tiệc cocktail khiến người chơi piano khó có thể nghe thấy.

  • After work, Mark headed to a trendy cocktail bar to socialize with colleagues in a relaxed atmosphere.

    Sau giờ làm việc, Mark đến một quán bar cocktail thời thượng để giao lưu với đồng nghiệp trong bầu không khí thoải mái.

  • The dress code for the black-tie cocktail party was strictly enforced, and everyone looked stunning in their formal attire.

    Quy định về trang phục cho tiệc cocktail cà vạt đen được thực hiện rất nghiêm ngặt và mọi người đều trông thật lộng lẫy trong trang phục trang trọng của mình.

  • The sophisticated crowd at the cocktail party sipped luxurious cocktails as they networked with other professionals.

    Đám đông sành điệu tại bữa tiệc cocktail nhâm nhi những ly cocktail sang trọng trong khi giao lưu với những chuyên gia khác.

  • The cocktail party at the museum was a fundraiser for a good cause, and everyone came together for a noble cause.

    Bữa tiệc cocktail tại bảo tàng là một hoạt động gây quỹ vì mục đích tốt đẹp, và mọi người đều cùng nhau hướng tới một mục đích cao cả.

  • The soirée turned out to be an intimate cocktail party in a gorgeous setting, complete with candles, bubbly, and finger foods.

    Buổi tiệc tối diễn ra như một bữa tiệc cocktail thân mật trong bối cảnh tuyệt đẹp, đầy đủ nến, rượu sâm banh và đồ ăn nhẹ.

  • The cocktail party at the hotel's lounge was elegant, and the service was impeccable, making it a memorable experience for all attendees.

    Bữa tiệc cocktail tại phòng chờ của khách sạn rất thanh lịch và dịch vụ hoàn hảo, mang đến trải nghiệm đáng nhớ cho tất cả những người tham dự.

  • The cocktail party was an opportunity for Jane to connect with the senator and make her views heard on the pressing issues of the day.

    Bữa tiệc cocktail là cơ hội để Jane kết nối với thượng nghị sĩ và bày tỏ quan điểm của mình về những vấn đề cấp bách hiện nay.

  • The cocktail party came to a close with a final toast, and friends left vowing to reorganize another exciting event soon.

    Bữa tiệc cocktail kết thúc bằng lời chúc mừng cuối cùng, và bạn bè ra về với lời hứa sẽ tổ chức lại một sự kiện thú vị khác sớm thôi.