Definition of coal mine

coal minenoun

mỏ than

/ˈkəʊl maɪn//ˈkəʊl maɪn/

The term "coal mine" dates back to the 15th century in England, where coal, a valuable fuel source, was first mined to meet the demand for heating and cooking. Initially, coal was extracted from shallow surface mines called "drift mines." However, as the demand for coal grew, deep underground mines called "pit mines" were developed. These mines were dug by miners who descended into the earth using vertical shafts and horizontal tunnels called "galleries." The word "mine" comes from the Old English word "mynn," meaning "quarry," reflecting the fact that these early coal mines were excavated to extract valuable resources. Over time, the term "coal mine" became synonymous with these underground excavations, and it is still used today to describe the locations where coal is mined.

namespace
Example:
  • The miners toiled deep in the coal mine for hours, extracting black jewels from the earth.

    Những người thợ mỏ làm việc vất vả trong mỏ than trong nhiều giờ để khai thác những viên ngọc đen từ lòng đất.

  • The sound of steam engines and carts filled the air as the workers descended into the dark depths of the coal mine.

    Âm thanh của động cơ hơi nước và xe đẩy vang vọng khắp không trung khi những công nhân đi xuống vực sâu tối tăm của mỏ than.

  • The coal mine was a dangerous place, with walls that sometimes collapsed and air that made breathing difficult.

    Mỏ than là một nơi nguy hiểm, với những bức tường thỉnh thoảng sụp đổ và không khí khiến việc thở trở nên khó khăn.

  • Despite the risks, the men continued to work in the coal mine, driven by the need for a paycheck.

    Bất chấp rủi ro, những người đàn ông vẫn tiếp tục làm việc trong mỏ than vì họ cần tiền lương.

  • The coal dust coated everything in the mine, from the miners' skin to the walls and machinery.

    Bụi than phủ lên mọi thứ trong mỏ, từ da của thợ mỏ đến tường và máy móc.

  • The coal mine owner was a greedy man, constantly pushing his workers to produce more and more coal, no matter the cost.

    Ông chủ mỏ than là một người tham lam, liên tục thúc ép công nhân sản xuất ngày càng nhiều than, bất chấp giá cả.

  • The children working in the coal mine were forced to endure terrible conditions, risking their safety and health for meager wages.

    Những đứa trẻ làm việc trong mỏ than phải chịu đựng những điều kiện khủng khiếp, mạo hiểm sự an toàn và sức khỏe của mình để đổi lấy đồng lương ít ỏi.

  • The coal mine horror stories circulated through the town, warning of the dangers and hardships faced by those who worked beneath the earth.

    Những câu chuyện kinh dị về mỏ than lan truyền khắp thị trấn, cảnh báo về những nguy hiểm và khó khăn mà những người làm việc dưới lòng đất phải đối mặt.

  • The miners emerged from the coal mine, battered and bruised, but with a sense of camaraderie and pride in a job well done.

    Những người thợ mỏ bước ra khỏi mỏ than, đầy thương tích và bầm dập, nhưng vẫn có tinh thần đồng chí và tự hào vì đã hoàn thành tốt công việc.

  • Despite the dangers and harsh conditions, the coal mine remained a source of employment for many, providing a means to support themselves and their families.

    Bất chấp những nguy hiểm và điều kiện khắc nghiệt, mỏ than vẫn là nguồn việc làm cho nhiều người, cung cấp phương tiện để nuôi sống bản thân và gia đình.

Idioms

a canary in a/the coal mine
something that gives you an early warning of danger
  • Among the species at risk is the silvery minnow, the river's equivalent of a canary in a coal mine.