Definition of clothes brush

clothes brushnoun

bàn chải quần áo

/ˈkləʊðz brʌʃ//ˈkləʊðz brʌʃ/

The origin of the term "clothes brush" can be traced back to the late 18th century when modern clothing fabrics such as wool and cotton became widely produced. Prior to this time, people wore predominantly rough, durable materials such as animal hides, furs, and linens, which did not require brushing. However, with the advent of finer fabrics, especially those made of wool, it became evident that they attracted lint, dust, and other debris during wear, which not only detracted from their appearance but also led to their eventual deterioration. Thus, in order to clean these delicate fabrics, people started using specialized brushes known as clothes brushes. These brushes helped to remove dust, lint, and other particles from the surfaces of the cloth, without causing any damage or abrasion. Over time, the use of clothes brushes became an essential part of daily fabric care routines, and the term "clothes brush" has remained a popular and commonly recognized term throughout the centuries.

namespace
Example:
  • To keep my favorite wool sweater in pristine condition, I use a clothes brush to gently remove any pills and lint.

    Để giữ chiếc áo len yêu thích của mình luôn sạch sẽ, tôi dùng bàn chải quần áo để nhẹ nhàng loại bỏ xơ vải và xơ vải.

  • I make sure to brush my delicate silk blouse with a soft clothes brush to prevent any snags or wrinkles before hanging it up.

    Tôi luôn chải chiếc áo lụa mỏng manh của mình bằng bàn chải quần áo mềm để tránh bị vướng hoặc nhăn trước khi treo lên.

  • After a long day at work, I reach for my clothes brush to dust off any dirt or dust particles that may have accumulated on my clothing.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi cầm chổi quét quần áo để phủi sạch bụi bẩn hoặc các hạt bụi có thể tích tụ trên quần áo.

  • To keep my wool coat looking brand new, I use a medium-bristled clothes brush to remove any dirt and grime from the fabric.

    Để giữ cho chiếc áo khoác len của tôi trông như mới, tôi sử dụng bàn chải quần áo có lông vừa phải để loại bỏ bụi bẩn khỏi vải.

  • When packing for a trip, I make sure to pack a travel-sized clothes brush to keep my garments fresh and free from wrinkles.

    Khi đóng gói đồ đạc cho chuyến đi, tôi đảm bảo mang theo một chiếc bàn chải quần áo cỡ du lịch để giữ cho quần áo luôn mới và không bị nhăn.

  • Before wearing my favorite leather jacket again, I use a soft clothes brush to restore the shine and remove any debris that may have accumulated.

    Trước khi mặc lại chiếc áo khoác da yêu thích, tôi dùng bàn chải quần áo mềm để phục hồi độ sáng bóng và loại bỏ mọi bụi bẩn có thể tích tụ.

  • To prevent my dark jeans from fading, I gently brush them with a clothes brush to remove any dust or dirt before washing.

    Để quần jeans tối màu không bị phai màu, tôi nhẹ nhàng chải chúng bằng bàn chải quần áo để loại bỏ bụi bẩn trước khi giặt.

  • For my cashmere sweater, I use a delicate clothes brush to prevent any pills from forming, as well as to maintain the soft texture of the fabric.

    Đối với áo len cashmere, tôi sử dụng bàn chải quần áo mềm để tránh hình thành xơ vải cũng như giữ được kết cấu mềm mại của vải.

  • To protect the color and shape of my woolen scarf, I brush it gently with a clothes brush to remove any lint or pills.

    Để bảo vệ màu sắc và hình dáng của chiếc khăn len, tôi chải nhẹ khăn bằng bàn chải quần áo để loại bỏ hết xơ vải hoặc xơ vải.

  • When my partner's clothing needs a little extra love, I offer to lend them my clothes brush to help de-pill and freshen up their favorite garments.

    Khi quần áo của đối tác tôi cần được chăm sóc thêm một chút, tôi sẽ đề nghị cho họ mượn bàn chải quần áo của mình để giúp loại bỏ xơ vải và làm mới những bộ quần áo yêu thích của họ.